Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 7 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |
Màn hình | Loại màn hình | Retina công nghệ IPS |
Màu màn hình | 16 triệu màu | |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixel | |
Màn hình rộng | 9.7 inch | |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung 10 điểm | |
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A7 |
Số nhân | Dual - Core | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz | |
RAM | 1 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR G6430 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | |
Thông tin khác | Không | |
Chụp ảnh & Quay phim | Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước | 1.2 MP | |
Tính năng camera | Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR | |
Quay phim | 1080p@30fps | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
4G | LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26) | |
WiFi | Wi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n); 2 kênh (2.4GHz/ 5GHz) và MIMO | |
Hỗ trợ sim | Nano Sim | |
Đàm thoại | Face Time | |
GPS | A-GPS | |
Bluetooth | 4.0 with A2DP | |
Cổng USB | Lightning | |
HDMI | Không | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Kết nối khác | Không | |
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
Nghe nhạc | WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, AAC, MIDI | |
Radio FM | Không | |
Ghi âm | Có | |
Văn phòng | Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | |
Ứng dụng khác | Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước (DxRxC) | 240 x 169.5 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g) | 487 | |
Pin & Dung lượng | Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin | 8820mAh (32.4W/h) | |
Thời gian sử dụng thường | 10 giờ |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 9.7" |
Công nghệ màn hình | Retina công nghệ IPS |
Độ phân giải | 1536 x 2048 pixels |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau | 5 MP |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Camera trước | 1.2 MP |
Cấu hình | |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Loại CPU (Chipset) | Apple A7 |
Hệ điều hành | iOS 7 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR G6430 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Cảm biến | Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc, La bàn |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Hỗ trợ 3G | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
Thực hiện cuộc gọi | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ 4G | LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26) |
Loại SIM | Nano Sim |
Chức năng khác | |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 240 mm - Ngang 169.5 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | 487 g |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Polymer |