Cảm biến CMOS 24.2MP
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
Màn hình cảm ứng 3.0 inch 1.04m- Dot Vari Angle
Quay phim Full HD 1080p tại 60fps
Hệ thống lấy nét 45 điểm AF Cross-Type
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.5 x 15 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-16000 (expands to 25600) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật |
Định dạng File ảnh (File format) | RAW |
EXIF | |
JPEG | |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | Face detection |
Timelapse recording | |
Quay phim Full HD | |
Thông số khác | |
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 6 |
Màn hình cảm ứng | |
WiFi and NFC | |
Chuẩn giao tiếp | USB |
Video Out (NTSC/PAL) | |
HDMI | |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | Cable USB |
Loại thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
SD High Capacity (SDHC) | |
SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Ống kính theo máy | Canon EF/EF-S |
Dành cho máy cũ | |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 105 x 79 mm |
Trọng lượng Camera | 730g |