Kiểu máy: 1 chiều
Công suất làm lạnh: 24000 Btu
Gas sử dụng: R22
Điện năng tiêu thụ: 2432 W
Tổng quan | |
Công suất làm lạnh: | 2.5 HP - 22.200 BTU |
Công suất sưởi ấm: | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Công nghệ Inverter: | Máy lạnh thường |
Loại máy: | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Tiêu thụ điện: | Khoảng 2.1 kW/h |
Tính năng | |
Tiện ích: | Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Tự khởi động lại khi có điện, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy |
Chế độ tiết kiệm điện: | Chế độ 1 người tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi: | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter, Lưới lọc kháng khuẩn & bụi Full HD Filter |
Chế độ làm lạnh nhanh: | Có |
Chế độ gió: | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Thông tin chung | |
Thông tin cục lạnh: | Dài 106.5 cm - Cao 30.1 cm - Dày 29.4 cm - Nặng 13.7 kg |
Thông tin cục nóng: | Dài 88 cm - Cao 64.8 cm - Dày 31 cm - Nặng 47.4 kg |
Loại Gas sử dụng: | R-22 |
Nơi sản xuất: | Thái Lan |
Năm sản xuất: | 2016 |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 2.1 kW/h |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Công suất làm lạnh | 2.5 HP - 24.000 BTU |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.88) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ 1 người tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Lưới lọc kháng khuẩn & bụi Full HD Filter |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin cục lạnh | Dài 106.5 cm - Cao 30.1 cm - Dày 29.4 cm - Nặng 13.7 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 88 cm - Cao 64.8 cm - Dày 31 cm - Nặng 47.4 kg |