Công suất lạnh: 9.000 BTU (1.0 HP)
Làm lạnh tức thời
Khử mùi và kháng khuẩn
Tốc độ quạt tự động
Tổng quan | |
Công suất làm lạnh: | 1 HP - 9.000 BTU |
Công suất sưởi ấm: | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter: | Máy lạnh thường |
Loại máy: | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Tiêu thụ điện: | Khoảng 1.2 kW/h |
Tính năng | |
Tiện ích: | Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi |
Chế độ tiết kiệm điện: | Không |
Kháng khuẩn khử mùi: | Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc |
Chế độ làm lạnh nhanh: | Có |
Chế độ gió: | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Thông tin chung | |
Thông tin cục lạnh: | Dài 79.4 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.6 cm - Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng: | Dài 72 cm - Cao 42.8 cm - Dày 31 cm - Nặng 24 kg |
Loại Gas sử dụng: | R-22 |
Nơi sản xuất: | Thái Lan |
Năm sản xuất: | 2016 |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 9.000 BTU |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1.2 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.003) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Kháng khuẩn khử mùi | Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin cục lạnh | Dài 79.4 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.6 cm - Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 72 cm - Cao 42.8 cm - Dày 31 cm - Nặng 24 kg |