Dung tích tổng: 460 lít - Thực: 426 lít
Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cửa
Công nghệ Inverter
Bảng điều khiển ngoài
Đặc điểm sản phẩm | |
Dung tích tổng: | 460 lít |
Dung tích sử dụng: | 426 lít |
Số người sử dụng: | Trên 7 người |
Dung tích ngăn đá: | 120 lít |
Dung tích ngăn lạnh: | 340 lít |
Công nghệ Inverter: | Tủ lạnh Inverter |
Điện năng tiêu thụ: | ~ 1.27 kW/ngày |
Chế độ tiết kiệm điện khác: | Không có |
Công nghệ làm lạnh: | Hệ thống làm lạnh NutriFresh & làm lạnh đa chiều 360 độ |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Hệ thống khử mùi Fresh Taste |
Công nghệ bảo quản thực phẩm: | Ngăn đựng FreshShield giữ rau củ tươi ngon đến 7 ngày |
Tiện ích: | Ngăn đông linh hoạt có thể thay đổi kích thước, Bảng điều khiển bên ngoài, Chuông báo cửa mở, Ngăn kệ linh hoạt FlexStor |
Kiểu tủ: | Ngăn đá trên |
Số cửa: | 2 cửa |
Chất liệu cửa tủ lạnh: | Sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay ngăn: | Kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng: | Cao 172.5 cm - Rộng 69.9 cm - Sâu 71.7 cm - Nặng 71 kg |
Đèn chiếu sáng: | Đèn LED |
Nơi sản xuất: | Thái Lan |
Năm sản xuất: | 2016 |
Bảo hành: | 2 năm ( máy nén inverter 10 năm) |
Đặc điểm sản phẩm | |
Số người sử dụng | Trên 7 người |
Tiện ích | Ngăn đông linh hoạt có thể thay đổi kích thước, Bảng điều khiển bên ngoài, Chuông báo cửa mở, Ngăn kệ linh hoạt FlexStor |
Dung tích ngăn lạnh | 346 lít |
Dung tích ngăn đá | 80 lít |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.27 kW/ngày |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh NutriFresh & làm lạnh đa chiều 360 độ |
Dung tích sử dụng | 426 lít |
Dung tích tổng | 460 lít |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn đựng Fresh Shield giữ rau củ tươi ngon đến 7 ngày |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Hệ thống khử mùi Fresh Taste |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Không có |
Số cửa | 2 cửa |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Cao 172.5 cm - Rộng 70 cm - Sâu 72 cm - Nặng 71 kg |