Smart Tivi màn hình cong 65 Inch
Độ phân giải 4K HDR ( 3840 x 2160px )
Hệ điều hành Android
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Tần số quét Motionflow 800hz
Bộ xử lý hình ảnh 4K X-REALITY Pro
Hình Ảnh | |
Loại TV | Smart LED 4K |
Kích Thước | 65 Inch |
Công Nghệ Chiếu Sáng | Đèn LED viền |
Công Nghệ Hình Ảnh | Advanced Contrast Enhancer, HDR, TRILUMINOS Display, 4K X-Reality PRO, X-Reality PRO |
Độ Phân Giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
Tần Số Quét | Motionflow™ XR 800 Hz |
3D | |
Xem 3D | Không |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | Dolby Pulse, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Clear Phase, S-Force Front Surround |
Tính Năng Smart TV | |
Trình Duyệt Web | Có |
Internet Video | Trình duyệt web, Google Play, Netflix,FPT Play, Zing TV, Zing Mp3, Nhạc của tui, HTV Online |
Skype™ Ready | Không |
Screen Mirroring | Có |
Tính Năng Khác | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Tiện Ích | |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
USB Play | MPEG1/ MPEG2TS/ MPEG2PS/ MPEG4Visual/ MPEG4AVC/ H.264/ WMV/ Xvid/ MP3/ LPCM/ AAC/ HE-AAC/ WMA/ Jpeg |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có x4 |
Cổng Composite (AV) | Có |
Cổng Component | Có |
Audio Out | Có (Headphone , Optical) |
VGA | Không |
LAN | Có |
USB | Có x3 |
Kết Nối Wifi | Có (tích hợp) |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Sony (Thương hiệu : Nhật Bản) |
Sản Xuất Tại | Malaysia |
Bảo Hành | 24 Tháng |
Tổng quan | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Loại Tivi | Android Tivi cong |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 800 Hz Motionflow XR |
Kích cỡ màn hình | 65 inch |
Kết nối | |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3, WMA |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MKV, AVI, MP4 |
Cổng VGA | Không |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | HDR |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital |
Thông tin chung | |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 145.6 cm - Cao 89.5 cm - Dày 28.7 cm |
Công suất | 202 W |
Năm sản xuất | 2016 |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 145.6 cm - Cao 84.1 cm - Dày 8.3 cm |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Khối lượng không chân | 29.4 kg |
Khối lượng có chân | 32.9 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chuyển hình, nhạc, video qua Wifi Direct |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |
Remote thông minh | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Tương tác thông minh | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Hệ điều hành, giao diện | Android |