Bộ cảm biến hình ảnh | Độ phân giải | 12.1 MP |
Loại | CMOS | |
Kích thước | 1/2.3" | |
Bộ xử lý | Digic IV | |
Ống kính | Loại ống kính | Canon |
Zoom quang học | 14x | |
Zoom kỹ thuật số | 4x | |
Độ dài tiêu cự | 5.0 - 70.0 mm | |
Tiêu điểm | 35mm equiv : 28 - 392 mm | |
Khẩu độ | F3.1 - F5.9 | |
Hỗ trợ ống kính rời | Không | |
Flash | Đèn Flash | Tích hợp |
Hỗ trợ flash rời | Không | |
Chế độ | Chỉnh mắt đỏ, Chụp tốc độ chậm với đèn flash, Không bật flash, Luôn luôn bật flash, Tự động | |
Phạm vi | Ảnh thường: Chụp góc rộng tương đương 75cm - 3.5m, Chụp xa tương đương 1.0 - 2.0m | |
Chụp ảnh | Chế độ chụp | Chụp bãi biển, Chụp cây lá, Chụp cảnh tuyết, Chụp dưới nước, Chụp hiệu ứng thấu kính, Chụp trẻ em và vật nuôi, Chụp ánh sáng yếu, Phong cảnh, Pháo hoa, Tự động |
Tốc độ | 1-1/3200 giây | |
Tự hẹn giờ | 10 giây | |
Chụp liên tiếp | Khoảng 3 ảnh/giây | |
Định dạng ảnh | JPEG | |
Kích cỡ ảnh lớn nhất | 12M (4000 x 3000) | |
Tùy chỉnh ảnh | Cắt, Cắt tỉa, Thay đổi kích cỡ, Xoay ảnh, Độ tương phản | |
Chức năng khác | Định vị toàn cầu GPS | |
Quay phim | Chuẩn | Full HD, HD, VGA |
Định dạng | MOV | |
Độ phân giải quay | FHD (1920 x 1080) at 30fps, HD (1280 x 720) at 30 fps, QVGA (320 x 240) at 30 fps, VGA (640 × 480) at 30 fps | |
Âm thanh | Mono | |
Hiệu chỉnh | Slide show, Tua lên và xuống | |
Hệ thống lấy nét | Chế độ | Lấy nét cận cảnh, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Tự động lấy nét |
Phạm vi | Ảnh thường: Chụp góc rộng tương đương 5cm - vô cực, Chụp xa tương đương 1m - vô cực | |
Công nghệ chống rung | Chống rung quang học | |
Hệ thống đo sáng | Độ nhạy ISO | 100, 1600, 200, 3200, 400, 800, Auto |
Cân bằng trắng | Tự chỉnh, Tự động, Ánh sáng của đèn sợi tóc (đèn tròn), Ánh sáng dưới nước, Ánh sáng mặt trời, Ánh sáng trong bóng râm, Ánh sáng tự nhiên của đèn huỳnh quang, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng sáng | |
Đo sáng | Đo sáng trung tâm, Đo sáng tổng quát, Đo sáng điểm | |
Bù sáng | ± 2EV (1/3EV steps) | |
Bộ nhớ - cổng giao tiếp | Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ ngoài | HC MMCplus, MMC, MMCplus, SD, SDHC, SDXC | |
Cổng usb | USB 2.0 | |
Kết nối Tivi | Có | |
Máy in | In ảnh trực tiếp | |
Kết nối khác | Cổng HDMI | |
Màn hình | Loại | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 3.0 inch | |
Cảm ứng | Không | |
Thông tin khác | 461.000 pixels | |
Nguồn | Loại pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Jack sạc | Adapter | |
Số lần chụp | 210 | |
Thông tin chung | Kích thước | 105.7 x 61.6 x 33.2 mm |
Trọng lượng (g) | 215 | |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh | |
Bảo hành | 24 tháng |