Tổng quan | Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 23 inch | |
Độ phân giải | HD 1366 x 768 | |
Tần số quét | 50 Hz | |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Không | |
Xem 3D | Không | |
Hiển thị | Công nghệ xử lý hình ảnh | Ánh sáng tự nhiên |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
Âm thanh | Công nghệ âm thanh | - |
Tổng công suất loa | 10 W | |
Số lượng loa | 2 loa | |
Kết nối | Wifi | Không |
Cổng internet (LAN) | Không | |
Cổng HDMI | Có, 1 cổng | |
Component video | Có | |
Composite video | Có | |
VGA | Có, 1 cổng | |
USB | Có, 1 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim | |
Tương tác thông minh | Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
Điều khiển bằng giọng nói | Không | |
Nhận diện khuôn mặt | Không | |
Thông tin chung | Kích thước có chân | 559.5 x 396 x 159 mm |
Khối lượng có chân | 6 kg | |
Kích thước không chân | 559.5 x 360 x 48 mm | |
Khối lượng không chân | 5 kg | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Năm sản xuất | 2014 |
Tổng quan | |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 50 Hz |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Độ phân giải | HD |
Kích cỡ màn hình | 23 inch |
Kết nối | |
Cổng VGA | 1 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | Không |
USB | 1 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Cổng HDMI | 1 cổng |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 10 W |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2014 |
Khối lượng có chân | 6 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 56 cm - Cao 39.6 cm - Dày 15.9 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 55.95 cm - Cao 36 cm - Dày 4.8 cm |
Khối lượng không chân | 5 kg |