Loại máy giặt Cửa trên Lồng đứng
Khối lượng giặt 7.0 kg
Lượng nước tiêu thụ (lít)140 lít
Tốc độ quay vắt 730 Vòng/phút
10 chương trình giặt tiện lợi
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 7.0 kg |
Công nghệ Inverter | Không |
Động Cơ | Curoa |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Tính năng khác | Tiết kiệm 20% điện & nước, vận hành cả áp lực nước thấp, dải điện áp rộng |
Lồng Giặt | Thép không gỉ |
Cảm Biến | Econavi |
Khử mùi diệt khuẩn | Không |
Chương trình giặt | Giặt thường, nhanh, nhẹ, ngâm với nước xả, chăn màn, ngâm, tiết kiệm nước, đồ trẻ em |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Việt |
Giặt nước nóng | Không |
Chọn mức nước | Có |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hẹn Giờ | Có |
Hộc nước xả | Có |
Nắp máy | Kính chịu lực |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Panasonic (thương hiệu: Nhật) |
Sản xuất tại | Việt Nam |
Bảo hành | 24 tháng |
Thông tin chung | |
Kiểu động cơ | Truyền động dây Curoa |
Hiệu suất sử dụng điện | Hãng không công bố |
Tốc độ quay vắt | 730 vòng/phút |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Hãng không công bố |
Inverter | Không |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 7 Kg |
Công nghệ giặt | |
Công nghệ giặt | Cảm biến Econavi |
Chương trình hoạt động | 10 Chương trình |
Tiện ích | Khóa trẻ em |
Tổng quan | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
Số người sử dụng | Dưới 4 người (Dưới 7.5 kg) |
Chất liệu nắp máy | Kính chịu lực |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 92.9 cm - Ngang 52.5 cm - Sâu 57.1 cm |