Khối lượng giặt: 7.0 Kg
Sấy bằng gió: 90 phút
Vận hành cả với áp lực nước thấp
Nắp đậy: Kính chịu lực
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 7.0 kg |
Công nghệ Inverter | Không |
Động Cơ | Curoa |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Tính năng khác | Tiết kiệm điện & nước, vận hành cả áp lực nước thấp, dải điện áp rộng, sấy bằng gió 90 phút |
Lồng Giặt | Thép không gỉ |
Chương trình giặt | Giặt thường, nhanh, nhẹ, ngâm với nước xả, chăn màn, ngâm, tiết kiệm nước, đồ trẻ em |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Việt |
Giặt nước nóng | Không |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hộc nước xả | Có |
Nắp máy | Kính chịu lực |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Tốc độ vắt | 730 vòng/phút |
Công suất | 450W |
Lượng nước tiêu thụ | 142 lít |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Panasonic (thương hiệu: Nhật) |
Sản xuất tại | Việt Nam |
Bảo hành | 24 tháng |
Thông tin chung | |
Kiểu động cơ | Truyền động dây Curoa |
Khối lượng giặt | 7 Kg |
Tốc độ quay vắt | 730 vòng/phút |
Hiệu suất sử dụng điện | 11.1 Wh/kg |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 137 lít một lần giặt thường |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Inverter | Không |
Công nghệ giặt | |
Công nghệ giặt | Lồng giặt SAZANAMI, Luồng nước Dancing |
Chương trình hoạt động | 10 Chương trình |
Tiện ích | Vệ sinh lồng giặt |
Tổng quan | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Số người sử dụng | Dưới 4 người (Dưới 7.5 kg) |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
Chất liệu nắp máy | Kính chịu lực |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 92.9 cm - Ngang 52.5 cm - Sâu 57.1 cm - Nặng 28 kg |