Sony Xperia M5 Single 1 SIM E5653

Sony Xperia M5 Single 1 SIM E5653

Nhãn hiệu: Sony

Chống bụi: IP65/ Chống nước: tiêu chuẩn IP65/IP68
Chip xử lý: MediaTek Helio X10 với CPU 8 nhân 2 GHz
Màn hình: IPS 5", độ phân giải 1.920 x 1.080 pixel
RAM: 3GB/ Bộ nhớ trong: 16GB
Camera chính: Exmor RS 21.5MP, Quay phim: 4K, Camera phụ: Exmor RS 13MP
Hệ điều hành Android 5 Lollipop
Pin: 2.600 mAh

3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
nguyen van vuong
12/02/2017
lam sao de phan biet dt xperia m5 e5653 single sim voi xperia m5 e5653 gold
Màn hình
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải: 1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng: 5"
Cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực
Camera sau
Độ phân giải: 21.5 MP
Quay phim: Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash:
Chụp ảnh nâng cao: HDR, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Panorama
Camera trước
Độ phân giải: 13 MP
Quay phim:
Videocall:
Thông tin khác: Làm mịn da
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU): MT6795 (Helio x10) 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU: 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU): PowerVR G6200
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: 3 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 9.3 GB
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 200 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G: HSDPA 850/900/1900/2100
Hỗ trợ 4G: 4G LTE Cat 4
Số khe sim: 1 Sim
Loại Sim: Nano SIM
Wifi: Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA
GPS: A-GPS, GLONASS
Bluetooth: A2DP, apt-X, LE, V4.0
NFC:
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin liền
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 145 mm - Ngang 72 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng: 142.6 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 2600 mAh
Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: MP4, DivX, H.265
Nghe nhạc: WAV, eAAC+, WMA, MP3
Ghi âm:
Radio:
Chức năng khác: Không

Giá Sony Xperia M5 Single 1 SIM E5653 mới nhất

    Màn hình
    Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Màn hình rộng 5"
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, HDR, Tự động lấy nét, Panorama
    Độ phân giải 21 MP
    Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps
    Camera trước
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Quay phim
    Thông tin khác Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp
    Độ phân giải 13 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) PowerVR G6200
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MT6795 (Helio x10) 8 nhân 64-bit
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 2 GHz
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 9.6 GB
    RAM 3 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 200 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Kết nối
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Bluetooth LE, A2DP, V4.0, apt-X
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA
    Kết nối khác OTG, Miracast
    Số khe sim 1 SIM
    Loại Sim Nano SIM
    GPS A-GPS, GLONASS
    NFC
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 6
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Nguyên khối
    Kích thước Dài 145 mm - Ngang 72 mm - Dày 7.6 mm
    Trọng lượng 142.6 g
    Chất liệu Nhựa, nhôm
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 2600 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
    Xem phim H.265, DivX, MP4
    Radio
    Chức năng khác Chống nước, chống bụi, Đoán tên bài hát bằng TrackID
    Ghi âm

    Sản phẩm cùng tầm giá