Kích thước màn hình: 49.4cm (19.45") Anti-Glare
Loại Panel: IPS with LED backlight
Tỉ lệ khung hình: 16: 10
Độ phân giải tối đa: 1440x900 at 60Hz
Độ sáng: 250 nits
Độ tương phản tĩnh: 1.000: 1
Độ tương phản động: 6.000.000:1
Màn hình HP 20KD 19.5' IPS hỗ trợ bạn công việc hiệu quả, ngoài ra sản phẩm còn giúp không gian nội thất trở nên sang trọng và hiện đại hơn hẳn. Với sự trau chuốt và tỉ mỉ trong từng đường nét thiết kế cùng hình ảnh hiển thị sắc nét Màn hình HP 20KD 19.5' IPS là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Thiết kế chắc chắn
Màn hình HP 20KD 19.5' IPS sẽ giúp căn phòng hoặc bàn làm việc của bạn trở nên nổi bật và hiện đại. Những đường nét sắc xảo trong từng chi tiết một cùng với kiểu dáng đường viền màn hình mỏng, chân đế màu bạc gọn nhẹ và chắc chắn sẽ cuốn hút người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Hình ảnh sắc nét
Độ phân giải 1440 x 900 của Màn hình HP 20KD 19.5' IPS sẽ mang đến sự chi tiết và chân thực cho hình ảnh. Bên cạnh đó, tốc độ làm tươi60Hz, độ sâu màu sắc 16.7 million colors cùng độ sáng (up to): 250cd/m² sẽ giúp bạn xem những đoạn phim rõ nét và hình ảnh đúng chuẩn.
Màn hình 19.5 inch cho góc nhìn rộng rãi
Với góc nhìn rộng 178° / 178°, người dùng có thể dễ dàng quan sát hình ảnh từ nhiều góc nhìn khác nhau với độ chính xác cao. Đồng thời, kích thước 19.5 inch cho bạn thoải mái xem phim chơi game và làm việc với các phần mềm đồ họa.
Tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến khác
Công nghệ đèn nền LED backlight kết hợp cùng công nghệ tấm nền IPS, anti glare (chống chói) sẽ giúp người xem đỡ mỏi mắt và đạt chất lượng hiển thị sắc nét và chân thực nhất.
Hãng sản xuất | HP-Compaq |
Model | T3U84AA |
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước màn hình | 19.5inch |
Kiểu màn hình | LED-backlight |
Độ phân giải tối đa | 1440 x 900 |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Kích thước điểm ảnh | 0.29mm |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu màu |
Độ sáng màn hình | 250cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 01: 00 |
Thời gian đáp ứng | 8ms |
Tần số quét ngang(KHz) | Đang chờ cập nhật |
Tần số quét dọc(Hz) | Đang chờ cập nhật |
Các kiểu kết nối hỗ trợ | - |
Đặc điểm | |
Hiệu điện thế vào | 100-240 VAC at 50 - 60 Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 18 |
Linh kiện đi kèm | - |
Kích thước | |
Kích thước (mm) | 45.46 x 19.43 x 37.64 cm |
Trọng lượng | 2.85Kg |
Website(Hãng SX) | Chi tiết |