Zoom quang học lên đến 35x
- Cảm biến 20.1 MP Super HAD CCD
- Thân máy mang phong cách DSLR với giao diện sử dụng dễ dàng
- Quay phim HD (720p)
- Màn hình LCD 3.0-inch Clear Photo
- Công nghệ Flash tiên tiến
Loại | Cảm biến Super HAD CCD |
Kích cỡ | 1/2.3 (7.76mm) |
Điểm ảnh tổng | Xấp xỉ 20.4 triệu điểm ảnh |
Điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 20.1 triệu điểm ảnh |
Ống kính | |
Loại ống kính | Ống kính Sony |
Chỉ số F | F3.0(W) - 5.9(T) |
Tiêu cự (f=) | f=4.5-157.5mm |
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16: 9 | f= 27.2 - 954mm |
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4: 3 | f= 25 - 875mm |
Tiêu cự (35mm) - Movie 16: 9 | f= 30.3 - 1060mm |
Tiêu cự (35mm) - Movie 4: 3 | f= 27.8 - 973mm |
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: Xấp xỉ 1cm(0.03") đến vô cực, T: Xấp xỉ 150cm(4.92";) đến vô cực |
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: Xấp xỉ 1cm(0.03") đến vô cực, T: Xấp xỉ 150cm(4.92";) đến vô cực |
Zoom quang học | 35x (cho quay phim) |
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | 20M xấp xỉ 70x / 10M xấp xỉ 49x / 5M xấp xỉ 69x / VGA xấp xỉ 280x / 2M(16.9) xấp xỉ 93x |
LCD | |
Kích cỡ màn hình | 7.5cm |
Số điểm ảnh | 460,800 điểm ảnh |
Tên | ClearPhoto / TFT LCD |
Cài đặt mức sáng | 5(sáng) / 4 / 3 / 2 / 1(tối) |
Các đặc tính ghi hình | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF | Có |
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF | Có |
Chế đố lấy nét - Spot AF | Có |
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
Đo sáng - Multi Pattern | Có |
Đo sáng - Center-Weighted | Có |
Đo sáng - Spot | Có |
Bù trừ phơi sáng | +/- 2.0 EV, 1/3 EV step |
Cài đặt độ nhạy ISO | Ảnh tĩnh: Auto(80/100/200/400/800/1600/3200)*3, Phim: Auto(ISO200-1600 Level) |
Cân bằng trắng | Auto/Daylight/Cloudy/Incandescent/Fluor. Cân bằng trắng: 1-3 /Flash/One Push, One Push Set |
Tốc độ màn trập | iAuto(2 - 1/1500) / Program Auto(1 - 1/1500) / Manual(30 - 1/1500) |
Hẹn giờ tự chụp | Off / 10sec. / 2sec. / portrait 1 / portrait 2 |
Chế độ đèn Flash | Auto / Flash On / Slow Synchro / Flash Off / Advanced Flash |
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: Xấp xỉ 0.4m đến 6.8m(1.3 ft đến 22.3 ft)(W) /Xấp xỉ 1.5m đến 3.6 m(4.9 ft đến 11.8 ft)(T),ISO3200: lên đến xấp xỉ 13.7 m(44.9 ft)(W) /Xấp xỉ 7.2 m(23.6 ft)(T) |
Auto Macro | Có |
Đèn lấy nét tự động | Auto / TẮT |
Khẩu độ | iAuto (F3.0/F7.7 (W), 2 bước với bộ lọc KTS) / Program Auto (F3.0/F7.7 (W), 2 bước với bộ lọc KTS) |
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có | Auto / TẮT |
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt | Có (Có phím chọn) |
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 khuôn mặt |
Tối ưu hóa khoảng cách | Tiêu chuẩn / TẮT/ Tăng cường |
Chế độ chụp ảnh | |
Chế độ tự động thông minh | Có |
Easy Shooting | Có |
Program Auto | Có |
Movie Mode | Có |
Panorama | Có |
Chọn cảnh | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
Thiết lập đo sáng bằng tay | Có |
Chọn cảnh | |
Nhạy sáng cao | Có |
Cảnh đêm | Có |
Chân dung buổi đêm | Có |
Soft Snap | Có |
Phong cảnh | Có |
Cảnh biển | Có |
Cảnh tuyết | Có |
Ảnh pháo hoa | Có |
Chụp thức ăn | Có |
Chụp động vật | Có |
Làm mịn da | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | |
Toy Camera | Có |
Pop Colour | Có |
Partial Colour | Có |
Soft High-key | Có |
Các loại thẻ nhớ tương thích | |
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) | Có*6 |
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) | Có*6 |
Memory Stick PRO Duo - High Speed | Có*6 |
Memory Stick PRO HG Duo | Có*6 |
Thẻ Memory card SD | Có*6 |
SDHC Memory Card | Có*6 |
SDXC Memory Card | Có*6 |
Memory Stick XC-HG Duo | Có*6 |
Memory Stick Micro | Có*6*7 |
Memory Stick Micro (Mark2) | Có*6*7 |
Micro SD Memory Card | Có*6*7 |
Micro SDHC Memory Card | Có*6*7 |
Thẻ nhớ Micro SDXC | Có*6*7 |
Định dạng ảnh tĩnh | |
Stamina (Thời gian Pin) | Xấp xỉ 350 / Xấp xỉ 175 phút |
20M(5,152×3,864) chế độ 4: 3 | Có |
15M(5,152×2,896) chế độ 16: 9 | Có |
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4: 3 | Có |
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4: 3 | Có |
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16: 9 | Có |
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080) | Có |
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
Sweep Panorama Standard (4,912×1,080/3,424×1,920) | Có |
Định dạng quay phim | |
VGA (640 X 480 / 30fps) | Có |
1,280 X 720 (Fine) (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
1,280 X 720 (Standard) (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
Các đặc tính kỹ thuật khác | |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Chụp hình trong khi đang quay phim | Có |
Chức năng nhận diện nụ cười | Có |
Hiển thị ô kẻ | Có |
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect | Có |
Date View | Có |
Phát Slideshow với nhạc | Có |
Start-up Time | Xấp xỉ 1 giây |
Shooting Time Lag | 0.5 giây |
Shutter Release Time Lag | Khoảng 0.15 giây. |
Shooting Interval | 1.8 giây |
Built-in Microphone | Mono |
Khả năng zoom quang học khi quay phim | Xấp xỉ 70x |
Biểu đồ đo sáng | Có (On/Off) |
Chế độ phát | |
Slide Show - Xuất Video | SD |
Slide Show - Movie | Có |
Slide Show - Hiệu ứng | Simple / Nostalgic / Stylish / Active |
Slide Show Music - Số lượng giai điệu | Lựa chọn / TẮT |
Tải nhạc | Có |
Automatic Image Rotation | Có |
Movie | Có |
USB | |
USB Connection - Mass Storage | Có |
USB kết nối - PTP/MTP | Có |
Hi-Speed USB | Có |
Phụ kiện tùy chọn tương thích | |
Có thể gắn chân máy | Có |
Nguồn cung cấp | |
Pin theo máy | Điện thhế tối đa: 6.0V, |
Kích cỡ & trọng lượng | |
Kích thước (rộng x cao x dày) | Xấp xỉ 127.5 x 89.0 x 91.7mm |
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) | Khoảng 590g |
Trọng lượng (chỉ có thân máy) | Xấp xỉ 495g |
Phụ kiện theo máy | |
Phụ kiện theo máy | Pin AA, dây đeo vai, nắp đậy ống kính, dây giữ nắp ống kính, dây Multi USB(1-837-783-**), Hướng dẫn sử dụng |