Tổng quan |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K |
Loại Tivi |
Android Tivi |
Kích cỡ màn hình |
65 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét |
1200 Hz Motionflow XR |
Chỉ số hình ảnh |
Hãng không công bố |
Kết nối |
Định dạng phụ đề TV đọc được |
ASS, SMI, TXT, SUB, SSA, SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được |
JPEG, JPG |
Cổng AV |
Có cổng Component |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Định dạng âm thanh TV đọc được |
AAC, FLAC, WMA, WAV, M4A, MP3 |
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng HDMI |
4 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Định dạng video TV đọc được |
WMV, MKV, MP4, AVI, MPEG, MOV |
USB |
3 cổng |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Tivi 3D |
Có 3D |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
X-tended Dynamic Range PRO |
Công nghệ âm thanh |
Loa từ lỏng Magnetic Fluid Speaker |
Tổng công suất loa |
90 W (4 loa chính mỗi loa 12.5 W, 2 loa trầm mỗi loa 20 W) |
Thông tin chung |
Công suất |
299 W |
Năm sản xuất |
2015 |
Khối lượng không chân |
47.5 kg |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 170.6 cm - Cao 87.1 cm - Dày 9.0 cm |
Khối lượng có chân |
48 kg |
Nơi sản xuất |
Malaysia |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 170.6 cm - Cao 91.1cm - Dày 29.2 cm |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Remote thông minh |
Có remote thông minh (đi kèm TV) |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chuyển hình qua Photoshare |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |
Kết nối Bàn phím, chuột |
Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Hệ điều hành, giao diện |
Android |
Tương tác thông minh |
Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Các ứng dụng sẵn có |
Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |