Kiểu tủ Ngăn đá dưới
Số cửa 2 cửa
Dung tích tổng:322 lít
Dung tích sử dụng:290 lít
Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
Thông tin chung | |
Loại tủ | 2 cửa, ngăn đông dưới |
Dung tích | 290 Lít |
Đóng tuyết | Không đóng tuyết |
Chân đế | Không |
Tính năng sản phẩm | |
Inverter - Tiết kiệm điện | Có |
Chỉnh nhiệt độ | Thủ công |
Làm lạnh nhanh | Có |
Lấy đá ngoài | Không |
Lấy nước ngoài | Không |
Làm đá tự động | Không |
Ngăn chứa | |
Ngăn đá (ngăn đông) | Có |
Ngăn rau quả | Có |
Khay đá | Có |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Ngăn đựng chai lọ | Có |
Thống số kĩ thuật | |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 0.8 kW/ ngày |
Chất liệu vỏ | Thiết kế mặt trước kính |
Dòng điện | 220V/50Hz/1.5A |
Trọng lượng | 64 Kg |
Kích thước (RxSxC) | 601 x 656 x 1645 mm |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Panasonic (Thương Hiệu: Nhật Bản ) |
Sản xuất tại | Việt Nam |
Bảo hành | 24 tháng |
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Kiểu tủ | Ngăn đá dưới |
Điện năng tiêu thụ | ~ 0.87 kW/ngày |
Dung tích ngăn lạnh | 205 lít |
Dung tích sử dụng | 290 lít |
Dung tích tổng | 322 lít |
Số người sử dụng | 5 - 7 người |
Tiện ích | Bảng điều khiển bên ngoài, Bảo quản thịt cá không cần rã đông |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Kháng khuẩn tinh thể bạc Ag Clean |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Dung tích ngăn đá | 85 lít |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương |
Công nghệ làm lạnh | Panorama |
Số cửa | 2 cửa |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn đông mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Econavi |
Kích thước - Khối lượng | Cao 164.5 cm - Rộng 60.1 cm - Sâu 65.6 cm - Nặng 64 kg |