Tivi TOSHIBA 55L3650VN 55Inch LED
Thumb 0 Thumb 1 Thumb 2

Tivi TOSHIBA 55L3650VN 55Inch LED

Nhãn hiệu: Toshiba

Tivi LED 55 inch
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
Tần số quét: AMR 200Hz
Kết nối: HDMI, USB

3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Long
04/07/2016
Giá vầy là OK rồi
Hình Ảnh
Loại TV LED
Kích Thước 55 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh CEVO Engine
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét ARM 100 Hz
3D
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Dolby Digital Plus
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Không
Facebook and Twitter Không
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy
Xem Film Qua USB
USB Play MPEG-2PS (MPEG, MPG, Dat), MPEG-2TS (TS, TRP, TP, M2TS), MPEG-2VOB (VOD), MOV, MP4, ASF (ASF, WMV, XVID), DivX, Xvid, MKV,RealMedia (rm, rmvb), FLV, f4v, 3GP,WMA,WAV
Tiết Kiệm Điện
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Cổng Kết Nối
HDMI Có x2
Cổng Composite (AV)
Audio Out
VGA Không
LAN Không
USB Có x1
Kết Nối Wifi Không
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Toshiba (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Việt Nam
Bảo Hành 18 Tháng

Giá Tivi TOSHIBA 55L3650VN 55Inch LED mới nhất

    Tổng quan
    Kích cỡ màn hình 55 inch
    Chỉ số hình ảnh Hãng không công bố
    Chỉ số chuyển động rõ nét 200 Hz AMR
    Loại Tivi Tivi LED thường
    Độ phân giải Full HD
    Kết nối
    Cổng HDMI 2 cổng (có hỗ trợ MHL)
    Cổng AV Có cổng Composite
    Kết nối Internet Không
    USB 2 cổng
    Định dạng hình ảnh TV đọc được JPEG
    Định dạng âm thanh TV đọc được MP3, WMA
    Cổng xuất âm thanh Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe)
    Định dạng phụ đề TV đọc được SRT
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2
    Cổng VGA Không
    Định dạng video TV đọc được WMV, MKV, AVI, MP4
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus
    Tổng công suất loa 20 W (2 loa mỗi loa 10 W)
    Tivi 3D Không
    Công nghệ xử lý hình ảnh BrightOn Algorithm
    Thông tin chung
    Năm sản xuất 2016
    Công suất 150 W
    Khối lượng có chân 15.3 kg
    Nơi sản xuất Việt Nam
    Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 125 cm - Cao 78.5 cm - Dày 25.6 cm
    Kích thước không chân, treo tường Ngang 125 cm - Cao 74.3 cm - Dày 9.7 cm
    Khối lượng không chân 14.9 kg

    Sản phẩm cùng tầm giá