Tivi Led, 43"
Độ phân giải: FHD
Tổng công suất loa: 20W
Kết nối: USB, HDMI
Tổng quan | |
Loại Tivi: | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình: | 43 inch |
Độ phân giải: | Full HD |
Chỉ số hình ảnh: | Hãng không công bố |
Chỉ số chuyển động rõ nét: | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Kết nối Internet: | Không |
Cổng HDMI: | 2 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Cổng AV: | Có cổng Composite |
Cổng VGA: | Không |
Cổng xuất âm thanh: | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng Optical (Digital Audio Out), Cổng Audio Out (jack trắng, đỏ) |
USB: | 1 cổng |
Định dạng video TV đọc được: | WMV, AVI, MKV, MP4 |
Định dạng phụ đề TV đọc được: | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: | JPEG |
Định dạng âm thanh TV đọc được: | WMA, MP3 |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: | DVB-T2 |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh: | Picture Optimizer, Chức năng Contrast Booster, BrightOn Algorithm, CEVO Engine |
Tivi 3D: | Không |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Digital Plus |
Tổng công suất loa: | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung | |
Công suất: | 100 W |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang 97.7 cm - Cao 62.7 cm - Dày 24.5 cm |
Khối lượng có chân: | 9.4 kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 97.7 cm - Cao 58.7 cm - Dày 9.1 cm |
Khối lượng không chân: | 9.1 kg |
Nơi sản xuất: | Việt Nam |
Năm sản xuất: | 2016 |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình | 43 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz AMR |
Độ phân giải | Full HD |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MKV, AVI, MP4 |
Cổng HDMI | 2 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Cổng AV | Có cổng Composite |
Kết nối Internet | Không |
USB | 1 cổng |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3, WMA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ xử lý hình ảnh | CEVO Engine |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2016 |
Công suất | 100 W |
Khối lượng có chân | 9.4 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng không chân | 9.1 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 97.7 cm - Cao 58.7 cm - Dày 9.1 cm |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 97.7 cm - Cao 62.7 cm - Dày 24.5 cm |