LENOVO VIBE C A2020

LENOVO VIBE C A2020

Nhãn hiệu: Lenovo

Màn hình: 5 inch
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 210 processor
Camera trước: 2MP , camera sau: 5MP
RAM: 1GB ROM: 8GB
Hệ điều hành: Android™ 5.x Lollipop

[Lenovo A1000/A2020/A7000/A7010/Vibe C/K3 Note/K4 Note] Kính cường lực Glass Pro+ 9H - phukien29
[Lenovo A1000/A2020/A7000/A7010/Vibe C/K3 Note/K4 Note] Kính cường lực Glass Pro+ 9H
- phukien29
24.000
Cập nhật 10 tháng trước
Cường lực Lenovo Vibe C A2020 - Phụ kiện giá thấp
Cường lực Lenovo Vibe C A2020
- Phụ kiện giá thấp
40.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Lenovo Vibe C A2020 Silicon dẻo Nhám - Shop Tí Chuột - SẠC CÁP ZIN
Ốp lưng Lenovo Vibe C A2020 Silicon dẻo Nhám
- Shop Tí Chuột - SẠC CÁP ZIN
50.000
Cập nhật 1 năm trước
Miếng dán cường lực lenovo Vibe C, lenovo A2020 - 130704 - DungPV
Miếng dán cường lực lenovo Vibe C, lenovo A2020 - 130704
- DungPV
70.000
Cập nhật 6 tháng trước
Pin Lenovo K3 / A6010 / A6000 / A6000 PLUS / VIBE C / A2020 / A6600 / A6600 PLUS / BL242 - linhphukienpd
Pin Lenovo K3 / A6010 / A6000 / A6000 PLUS / VIBE C / A2020 / A6600 / A6600 PLUS / BL242
- linhphukienpd
70.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Lenovo (BL 242) K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 Plus/ xịn bảo hành đổi mới - Phụ kiện Nguyên Hà
Pin Lenovo (BL 242) K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 Plus/ xịn bảo hành đổi mới
- Phụ kiện Nguyên Hà
100.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Lenovo K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 plus/BL242 - PHUKIEN0985739678
Pin Lenovo K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 plus/BL242
- PHUKIEN0985739678
109.000
Cập nhật 10 tháng trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
duy
21/10/2017
Em cho hỏi Jack cắm tai nghe có kén Jack k Em muốn kết với shouncar ko biết dc ko
Màn hình
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải: 480 x 854 Pixels
Màn hình rộng: 5"
Cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng: Kính thường
Camera sau
Độ phân giải: 5 MP
Quay phim: Có quay phim
Đèn Flash:
Chụp ảnh nâng cao: Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý
Camera trước
Độ phân giải: 2 MP
Quay phim:
Videocall:
Thông tin khác: Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 210 4 nhân 32-bit
Tốc độ CPU: 1.1 GHz
Chip đồ họa (GPU): Adreno 205
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: 1 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G: HSDPA 900/2100
Hỗ trợ 4G: 4G LTE Cat 4
Số khe sim: 2 SIM 2 sóng
Loại Sim: Micro SIM
Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS:
Bluetooth:
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Đang cập nhật
Trọng lượng: Đang cập nhật
Thông tin pin
Dung lượng pin: 2300 mAh
Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4
Nghe nhạc: MP3, AAC+, WAV, WMA
Ghi âm:
Radio:
Chức năng khác: Không

Giá LENOVO VIBE C A2020 mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình TFT
    Độ phân giải 480 x 854 pixels
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Màn hình rộng 5"
    Camera sau
    Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Panorama, HDR, Gắn thẻ địa lý
    Độ phân giải 5 MP
    Đèn Flash
    Quay phim Đang cập nhật
    Camera trước
    Quay phim
    Thông tin khác Không
    Videocall
    Độ phân giải 2 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 304
    Tốc độ CPU 1.1 GHz
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 210 4 nhân 32-bit
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 10.6 GB
    RAM 1 GB
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Kết nối
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Số khe sim 2 SIM
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    NFC Không
    Băng tần 3G HSDPA 900/2100
    Kết nối khác Không
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Loại Sim SIM thường + Micro SIM
    GPS
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Bluetooth
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Thiết kế & Trọng lượng
    Trọng lượng 166 g
    Kích thước Dài 143.5 mm - Ngang 71.8 mm - Dày 9 mm
    Chất liệu Nhựa
    Thiết kế Pin rời
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2300 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Nghe nhạc AAC+, MP3, WAV, WMA
    Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV
    Radio
    Ghi âm
    Chức năng khác Không

    Sản phẩm cùng tầm giá