CPU ARM Cortex A53, 8x1.6GHz
Bộ nhớ: Ram 2GB, Rom 16GB:
Màn hình TFT 10.1", cảm ứng 10 điểm
Kết nối: wifi, 3G, 4G
Sim nano hỗ trợ nghe gọi, nhắn tin
Thông Tin Chung | |
Hệ điều hành | Android 6 (Marshmallow) |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Loại màn hình | TFT |
Công nghệ màn hình | Cảm ứng điện dung, đa điểm (10 điểm) |
Độ phân giải | 1920 x 1200px (WUXGA) |
Chipset đồ họa | Mali T830 |
Mật độ điểm ảnh | 240 ppi |
Màu sắc | Trắng (136399), xám(136451) |
Bộ Xử Lý | |
CPU | ARM Cortex A53 |
Chipset | Exynos 7870 |
Tốc độ | 1.6GHz (8 nhân) |
Bộ Nhớ | |
Ram (bộ nhớ xử lý) | 2GB |
Rom (bộ nhớ lưu trữ) | 16GB |
Kết Nối Không Dây | |
Kết nối 3G | Có hỗ trợ 3G |
Kết nối 4G | Có hỗ trợ 4G |
Kết nối Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz |
GPS | Có hỗ trợ |
Bluetooth | Có hỗ trợ |
Khe cắm sim | Nano sim |
Camera | |
Camera chính | 8 MP (tích hợp flash trợ sáng) |
Camera phụ | 2 MP |
Quay Video | FHD (1920 x 1080)@30fps |
Cổng Giao Tiếp | |
SD card | Sử dụng thẻ micro SD (hỗ trợ tối đa 200 GB) |
Jack âm thanh | Jack 3.5mm |
USB | Cổng micro USB (kết nối OTG) |
Tính Năng | |
Định dạng hình ảnh | JPEG, BMP, PNG |
Định dạng âm thanh | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Định dạng video | MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM |
Thông Số Chung | |
Pin | Li-ion 7300mAh |
Kích thước | 254.2 x 155.3 x 8.2 mm |
Trọng lượng | 525g |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | SAMSUNG (thương hiệu Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Trung Quốc / Việt Nam |
Bảo hành | 12 tháng |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | HFFS - LCD |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels |
Kích thước màn hình | 10.1" |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước | 2 MP |
Camera sau | 8 MP |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Cấu hình | |
RAM | 2 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Loại CPU (Chipset) | Exynos 7870 8 nhân |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Bộ nhớ khả dụng | 11 GB |
Cảm biến | Ánh sáng, Gia tốc, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Tiệm cận |
Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-T830 |
Kết nối | |
Thực hiện cuộc gọi | Có |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại SIM | Nano Sim |
Hỗ trợ 3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps) |
WiFi | Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Số khe SIM | 1 SIM |
Bluetooth | 4.2, LE |
Kết nối khác | Không |
Hỗ trợ OTG | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ 4G | LTE Cat 4 |
Chức năng khác | |
Radio | Có |
Tính năng đặc biệt | Không |
Ghi âm | Có |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 254.2 mm - Ngang 155.3 mm - Dày 8.2 mm |
Trọng lượng | 525 g |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Ion |
Dung lượng pin | 7300 mAh |