Điện thoại Mobiistar B221

Điện thoại Mobiistar B221

Nhãn hiệu: Mobiistar

Màn hình: QQVGA LCD 65.000 màu, 1.8", 128 x 160 Pixels
Camera sau: 0.3 MP, chức năng quay phim
Camera trước: Không
Hỗ trợ thẻ tối đa: 8 GB
Số khe SIM: 2 SIM 2 sóng
Dung lượng pin: 800 mAh
Chặn cuộc gọi, ghi âm cuộc gọi
Nghe nhạc MP3, nghe đài FM, hỗ trợ tai nghe 3.5mm

Màn hình mobiistar B221 (2016) & B221 (2017) , 17 chân - tumobileshop
Màn hình mobiistar B221 (2016) & B221 (2017) , 17 chân
- tumobileshop
40.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin CHÍNH HÃNG mobiistar BL-080e , mobiistar B221 , B223 , B310 , B220 và 1 số model khác - tumobileshop
Pin CHÍNH HÃNG mobiistar BL-080e , mobiistar B221 , B223 , B310 , B220 và 1 số model khác
- tumobileshop
80.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Màn hình
Công nghệ màn hình: LCD
Độ phân giải: 128 x 160 Pixels
Màn hình rộng: 1.8"
Cảm ứng: Không
Mặt kính cảm ứng: Không có cảm ứng
Camera sau
Độ phân giải: VGA (480 x 640 pixels)
Quay phim: Có quay phim
Đèn Flash: Không
Chụp ảnh nâng cao: Không
Camera trước
Độ phân giải: Không
Quay phim: Không
Videocall: Không
Thông tin khác: Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Không
Chipset (hãng SX CPU): Không
Tốc độ CPU: Không
Chip đồ họa (GPU): Không
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: Không
Bộ nhớ trong: Không
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Không
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 8 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 900/1800
Băng tần 3G: Không có
Hỗ trợ 4G: Không hỗ trợ 4G
Số khe sim: 2 SIM 2 sóng
Loại Sim: SIM bình thường
Wifi: Không
GPS: Không
Bluetooth:
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 120.5 mm - Rộng 51 mm - Dày 12.9 mm
Trọng lượng: 80 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 800 mAh
Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim:
Nghe nhạc: MP3
Ghi âm:
Radio:
Chức năng khác: Không

Giá Điện thoại Mobiistar B221 mới nhất

    Màn hình
    Mặt kính cảm ứng Không có cảm ứng
    Cảm ứng Không
    Công nghệ màn hình LCD
    Độ phân giải 128 x 160 pixels
    Màn hình rộng 1.8"
    Camera sau
    Độ phân giải 0.4 MP
    Quay phim Đang cập nhật
    Chụp ảnh nâng cao Không
    Đèn Flash Không
    Camera trước
    Độ phân giải Không
    Videocall Không
    Quay phim Không
    Thông tin khác Không
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Không
    Tốc độ CPU Không
    Chipset (hãng SX CPU) Không
    Hệ điều hành Không
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ trong Đang cập nhật
    Hỗ trợ thẻ tối đa 8 GB
    RAM Đang cập nhật
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
    Kết nối
    Băng tần 3G Không có
    GPS Không
    Wifi Không
    Bluetooth
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Kết nối khác Không
    NFC Không
    Số khe sim 2 SIM
    Băng tần 2G GSM 900/1800
    Loại Sim SIM thường
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Chất liệu Nhựa
    Kích thước Dài 120.5 mm - Rộng 51 mm - Dày 12.9 mm
    Trọng lượng 80 g
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 800 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim
    Nghe nhạc MP3
    Ghi âm
    Chức năng khác Giới hạn thời lượng cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, FM không cần tai nghe, Ghi âm cuộc gọi
    Radio

    Sản phẩm cùng tầm giá