Hệ điều hành Android 4.4(KitKat) + EMUI 3.0
Màn hình 9.6 inch: 1280 × 800 IPS
CPU Lõi tứ 1.2GHz Qualcomm MSM8916
RAM: 1GB; ROM: 8GB
Dung lượng pin: 4800mAh
Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
Độ phân giải: | 1280 x 800 pixels |
Kích thước màn hình: | 9.6" |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau: | 5 MP |
Quay phim: | Có quay phim |
Tính năng camera: | Tự động lấy nét |
Camera trước: | 2 MP |
Cấu hình | |
Hệ điều hành: | Android 4.4 |
Loại CPU (Chipset): | Qualcomm SnapDragon MSM8916 |
Tốc độ CPU: | 1.2 GHz |
Chip đồ hoạ (GPU): | Adreno 306 |
RAM: | 1 GB |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 64 GB |
Cảm biến: | Gia tốc |
Kết nối | |
Loại SIM: | 1 sim |
Thực hiện cuộc gọi: | Có |
Hỗ trợ 3G: | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
Hỗ trợ 4G: | 4G LTE |
WiFi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth: | Có |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
GPS: | GPS |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | Không |
Chức năng khác | |
Ghi âm: | Có |
Radio: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước: | Dài 248.5 mm - Ngang 150 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng: | 433 gr |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin: | Lithium - Ion |
Dung lượng pin: | 4800 mAh |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels |
Kích thước màn hình | 9.6" |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Tính năng camera | Tự động lấy nét |
Camera trước | 2 MP |
Quay phim | Có quay phim |
Camera sau | 5 MP |
Cấu hình | |
Bộ nhớ khả dụng | 11 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
RAM | 1 GB |
Loại CPU (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân |
Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 306 |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Cảm biến | Ánh sáng, Gia tốc |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Kết nối | |
GPS | GPS |
Loại SIM | Micro sim |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối khác | Không |
Số khe SIM | 1 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Hỗ trợ 3G | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
Bluetooth | Đang cập nhật |
Thực hiện cuộc gọi | Có |
Chức năng khác | |
Tính năng đặc biệt | Không |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Kim loại, nhựa |
Kích thước | Dài 248.5 mm - Ngang 150 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng | 433 g |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Ion |
Dung lượng pin | 4800 mAh |