Cảm biến CMOS 16.4MP, kích thước 1/2.3"
Chống nước 50ft./15m, chống sốc 1.75m, chống đóng băng -10°C và
chống bụi
Đạt chuẩn IP68
Ống kính zoom quang học 5X, có chống rung quang học
Màn hình LCD 3" với lớp chống chói
Có Wifi để chia sẻ qua các thiết bị khác
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Xanh lục |
Trọng lượng Camera | 203g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 71 x 28 mm |
Loại thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
SD High Capacity (SDHC) | |
SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Bộ nhớ trong (Mb) | 96 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-3200, 6400 available at lower resolutions |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-140 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | JPEG |
EXIF | |
DCF | |
DPOF | |
Định dạng File phim | MPEG4 |
AVCHD | |
Chuẩn giao tiếp | USB |
DC input | |
AV out | |
HDMI | |
Video out | |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | Wifi |
Nhận dạng khuôn mặt | |
Waterproof (Chống thấm nước) | |
Voice Recording | |
Shockproof | |
Freezeproof | |
Quay phim Full HD | |
Dành cho máy cũ | |
Phụ kiện đi kèm | Cable |
Sạc |