Khoảng đo: 0.6 - 33.3 mmol/L (10-600 mg/dL)
Loại mẫu phẩm: Máu mao mạch (đầu ngón tay, gan bàn tay, trên cánh
tay)
Lượng mẫu máu: 0.8 uL
Thời gian đo: 5 giây
Nguồn điện: 2 pin tròn dẹt CR 2032 (3.0 V)
Bộ nhớ: 500 kết quả
Tên sản phẩm: | Máy đo đường huyết ON-CALL Vivid |
Công nghệ: | Cảm biến sinh học (biosensor) |
Men que thử: | GOD |
Loại que thử (Thương hiệu): | ON-CALL Vivid |
Code chip | Không cần dùng chip mã que thử |
Phương pháp chuẩn định: | Huyết tương |
Khoảng đo: | 0.6-33.3 mmol/L (10-600mg/dL) |
Loại mẫu phẩm: | Máu mao mạch (đầu ngón tay, gan bàn tay, trên cánhtay) |
Đối tượng sử dụng (HCT): | 20-70% |
Lượng mẫu máu: | 0.8μL |
Đơn vị đo: | mmol/L hoặc mg/dL |
Thời gian đo | 5 giây |
Nguồn điện: | 2 pin tròn dẹt CR 2032 (3.0V) |
Tuổi thọ pin: | 1000 lần đo trong vòng 12 tháng |
Cảnh báo pin yếu | Có |
Bộ nhớ: | 500 kết quả (kèm thời gian đo) |
Cảnh báo đường huyết cao | Có |
Cảnh báo Xê tôn | Có |
Đánh dấu kết quả đo trước/ sau bữa ăn | Có |
Tính giá trị trung bình 7, 14, 30, 60, 90 ngày | Có |
Kết nối dữ liệu với máy tính | Có |
Chế độ tắt tự động: | Sau 2 phút không hoạt động |
Điều kiện làm việc: | +5~450C; RH 10~90 |
Điều kiện bảo quản: | +5~450C; RH 10~90% |
Kích thước máy: | 89.6 x 58 x 21.7 mm |
Kích thước màn hình LCD: | 37 x 33.5 mm |
Trọng lượng: | 66 gram (bao gồm pin) |
Loại sản phẩm: | TBYT |
Tiêu chuẩn: | ISO 13485, CE, FDA |
Bảo hành: | Trọn đời |