Màn hình: IPS LCD 5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels
- Hệ điều hành : Android (4.2)
- Camera: Camera trước 5 megapixels, camera sau 13 megapixels hỗ trợ đèn Flash
- Chip xử lý : MediaTek 6582, Quad core, 1300 MHz, ARM Cortex-A7, 1024 MB RAM
- Pin : 2000 mAh
- Kết Nối : Wifi 802.11 b, g, n, Bluetooth 3.0
I. Sản phẩm | |
Hãng sản xuất: | Lenovo |
Loại Thiết bị: | Smartphone |
Hệ điều hành: | Android 4.2 |
Ngôn Ngữ | Đa ngôn ngữ, tiếng việt |
Ngày ra mắt: | 2/2014 |
II. Thiết kế | |
Kích thước : | 140 x 71 x 8 mm |
Cân nặng: | 140 g |
Mầu sắc: | Trắng - Đỏ |
III. Hiển thị | |
Màn hình: | 5.0 inches |
Độ phân giải: | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình: | IPS LCD (294 ppi) |
Mầu sắc: | 16 777 216 |
Cảm ứng: | Điện dung đa điểm |
Tính năng : | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận |
IV. Pin | |
Dung lượng: | 2000 mAh ( pin liền) |
Thời gian chờ | Lên tới 336 giờ |
Thời gian gọi | Lên tới 13 giờ |
V. Phần cứng | |
Chipset: | Mediatek MT6582 |
CPU: | Quad-core 1.3 GHz |
RAM: | 1 GB |
GPU: | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ: | 16 GB |
Khe cắm thẻ nhớ: | Không |
VI. Camera | |
Camera sau: | 13 MP, 4128 x 3096 pixels |
Tính năng: | Tự động lấy nét, LED flash, đánh dấu địa l ý, nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh |
Quay video: | 1080p@30fps |
Cammera trước: | 5 MP |
VII. Giải trí | |
Nghe nhạc: | Album, Artist, Playlists |
Radio: | Có |
Loa ngoài: | Có |
Tính năng khác | Xem video Youtube, tùy cài đặt |
VIII. Công nghệ tích hợp | |
Mạng 2G: | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3g: | HSDPA |
Mạng 4 G: | Không |
Định vị: | GPS, A-GPS |
IX. Kết Nối | |
Bluetooth: | 3.0 |
WIFI: | 802.11 a, b, g, n Wi-Fi hotspot |
USB: | USB 2.0 Connector: microUSB Features: Mass storage device, USB charging |
HDMI: | Không |
Khác | Tethering, Computer sync, OTA sync |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Đang cập nhật |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP2 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Kết nối | |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
GPS | Có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Loại Sim | Micro SIM |
Kết nối khác | Không |
Bluetooth | Có |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 140 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Kích thước | Dài 141 mm - Ngang 71 mm - Dày 8.2 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2150 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Xem phim | AVI, H.264(MPEG4-AVC), H.263, MP4 |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |