Tổng quan |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K |
Chỉ số hình ảnh |
Hãng không công bố |
Kích cỡ màn hình |
49 inch |
Loại Tivi |
Smart Tivi |
Chỉ số chuyển động rõ nét |
Hãng không công bố |
Kết nối |
Định dạng video TV đọc được |
WMV, M4V, MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, VOB |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Định dạng hình ảnh TV đọc được |
JPEG |
USB |
2 cổng |
Cổng HDMI |
3 cổng |
Định dạng phụ đề TV đọc được |
SRT |
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ âm thanh |
VR-Audio Surround 2.1 |
Tivi 3D |
Không |
Tổng công suất loa |
20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
Khử điểm ảnh nhiễu Dot noise reduction |
Thông tin chung |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 110.6 cm - Cao 64.6 cm - Dày 8.1 cm |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 110.6 cm - Cao 66.9 cm - Dày 36.4 cm |
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
Công suất |
Đang cập nhật |
Năm sản xuất |
2016 |
Khối lượng có chân |
Đang cập nhật |
Khối lượng không chân |
Đang cập nhật |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chuyển hình, nhạc, video qua DLNA |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Tương tác thông minh |
Không |
Hệ điều hành, giao diện |
Firefox OS |
Remote thông minh |
Không |
Kết nối Bàn phím, chuột |
Đang cập nhật |
Các ứng dụng sẵn có |
Trình duyệt web, YouTube, NetFlix |