Hệ điều hành: Android OS, v4.4.2 (KitKat)
Bộ xử lý: Dual-core 1.3 GHz, Adreno 305 GPU
Màn hình: 4.3 inches, 480 x 800 pixels
Bộ nhớ trong: 4 GB, 512 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
Bluetooth: v4.0 với A2DP
Camera chính: 5 MP, 2592 х 1944 pixels, LED flash/ Camera phụ: VGA
Pin: Li-Ion 1700 mAh
Kiểu dáng mang phong cách cổ điển
Không nổi tiếng lắm trong việc chăm chút vẻ ngoài các sản phẩm của mình, và nhất là đối với một sản phẩm giá rẻ, cho nên LG L60 có vẻ ngoài không bắt mắt cho lắm. Với các góc bo tròn, nắp lưng ôm trọn tới gần viền màn hình và khá dày, điểm nổi bật trong thiết kế này có lẽ là LG L60 sẽ nằm trọn trong lòng tay của người dùng, cầm nắm trong thời gian lâu sẽ khá tiện lợi và dễ dàng thao tác.
Cấu hình chuẩn cơ bản cho smartphone
Với CPU lõi kép cho xung nhịp 1.3GHz, kết hợp với dung lượng RAM 512MB. Đây là chuẩn cấu hình đơn giản và gọn nhẹ nhất cho các dòng smartphone chạy hệ điều hành Android KitKat. Với LG L60 thì việc lướt web, xem phim, khởi chạy các ứng dụng nhỏ gọn, phổ biến trên thị trường sẽ là điều không quá khó khăn.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Điểm nổi bật nhất của chiếc smartphone này chính là camera chính được trang bị có độ phân giải 5.0MP kèm theo đèn flash cùng với tính năng nhận diện khuôn mặt và chế độ chụp Panaroma rất đáng để trải nghiệm. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ tính năng quay phim 480p.
Tính năng camera | Đèn Flash, nhận diện khuôn mặt, Panorama |
Thời gian hoạt động | Thời gian thoại 6 giờ, thời gian sử dụng 3G 3 giờ, thời gian chơi game, nghe nhạc 3 giờ |
Model | LG L60 Dual X145 4GB |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | 3G, Wifi, GPS, Bluetooth, micro USB,... |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 124.1 x 66.3 x 11.8mm |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Loại màn hình | TFT |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
RAM | 512MB |
Quay phim | 480p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6572 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Xem phim MP4/H.263/H.264(MPEG4-AVC), nghe nhạc MP3/WAV, WMA/AAC, ghi âm, FM radio, mạng xã hội, ứng dụng văn phòng,... |
Khối lượng | 119 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,3 (inches) |
Camera trước | 0,3 (MP) |
Dung lượng pin | 3.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | TFT |
Màn hình rộng | 4.3" |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt |
Quay phim | Quay phim 480p@30fps |
Độ phân giải | 5 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6572 2 nhân 32-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 305 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 1.5 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | V3.0 |
NFC | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
GPS | Có |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 1900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 124.1 mm - Ngang 66.3 mm - Dày 11.8 mm |
Trọng lượng | 119g |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1540 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WMA, AAC, WAV, MP3 |