Kích thước:50 inch
Độ phân giải:Full HD (1920 x 1080px)
Tần số quét:TruMotion 100 Hz
Hãng sản xuất | ASANZO |
Độ lớn màn hình | 50inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tần số quét | 200Hz |
Độ tương phản động | 5000000: 1 |
Tỉ lệ hình | 16: 9 |
Đèn nền | LED backlight |
Cổng kết nối | HDMI Composite (AV) USB VGA Headphone |
Tính năng | Full HD |
Công suất loa (W) | 7W x 2 |
Nguồn điện | 220-240V |
Trọng lượng không chân đế (kg) | 16 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Độ phân giải | Full HD |
Kích cỡ màn hình | 50 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét | Hãng không công bố |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPEG, PNG |
Định dạng video TV đọc được | MP4, AVI, MKV |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Cổng VGA | 1 cổng |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3, WMA |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2, DVB-T2C |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Audio Out (jack trắng, đỏ) |
Cổng AV | Có cổng Component |
USB | 1 cổng |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Kết nối Internet | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ ánh sáng tự nhiên |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ âm thanh | Giả lập âm thanh vòm Virtual Surround |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2015 |
Khối lượng không chân | 13 kg |
Công suất | 80 W |
Khối lượng có chân | 14 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 110 cm - Cao 68 cm - Dày 14 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 110 cm - Cao 64 cm - Dày 6 cm |