Tổng quan |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K |
Chỉ số hình ảnh |
Hãng không công bố |
Kích cỡ màn hình |
58 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét |
2000 Hz BMR |
Loại Tivi |
Smart Tivi |
Kết nối |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV |
Có cổng Component |
Định dạng video TV đọc được |
WMV, 3GP, MP4, MPEG, FLV, MKV |
Cổng VGA |
Không |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng HDMI |
4 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được |
JPEG, JPG, PNG |
Định dạng âm thanh TV đọc được |
AAC, AC3, MP3, WMA, FLAC, WAV, MPA |
USB |
3 cổng |
Định dạng phụ đề TV đọc được |
SRT |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Tivi 3D |
Có 3D |
Tổng công suất loa |
20 W (2 loa) |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive |
Công nghệ âm thanh |
VR-Audio Surround 2.1 |
Thông tin chung |
Năm sản xuất |
2016 |
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
Khối lượng có chân |
24.5 kg |
Công suất |
182 W |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 129 cm - Cao 81.3 cm - Dày 37.6 cm |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 129 cm - Cao 75.3 cm - Dày 4.1 cm |
Khối lượng không chân |
23 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Remote thông minh |
Có |
Hệ điều hành, giao diện |
Firefox OS |
Tương tác thông minh |
Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Các ứng dụng sẵn có |
Trình duyệt web, YouTube, NetFlix |