Hình Ảnh | Loại TIVI | Smart TV |
Kích Thước | 55" | |
Công Nghệ chiếu sáng | Direct LED | |
Công nghệ hình ảnh | CEVO ENGINE PREMIUM | |
Độ Phân Giải | Full HD 1920 x 1080 | |
Góc Nhìn | 178 | |
Tần số quét | AMR 200 Hz | |
Chế độ hình ảnh | Intelligent Auto View/Sống động/Chuẩn/Rạp hát | |
Tự động giảm nhiễu | Auto Clean | |
Âm Thanh | Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 | |
Công Nghệ Âm Thanh | Power Bass Booster,Power Sound Equalizer | |
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh | NICAM,I ,B/G ,D/K & German Stereo B/G, D/K | |
Tính Năng Smart Tivi | Sreen Mirroring | Có |
Trình duyệt web | Có | |
Facebook and Twitter | Có | |
Ứng dụng | Android™ 4.4 Kitkat | |
Apps | Có | |
Tiện Ích | Hẹn giờ tắt máy | Có |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Xem Film Qua USB | Có ( 28 Định Dạng ) | |
USB Play | Avi, MPEG-2PS (MPEG, MPG, Dat), MPEG-2TS (TS, TRP, TP, M2TS), MPEG-2VOB (VOD), MOV, MP4, ASF (ASF, WMV, XVID), DivX, Xvid, MKV,RealMedia (rm, rmvb), FLV, f4v, 3GP,WMA,WAV | |
Tiết Kiệm Điện | Có | |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa ngôn ngữ | |
Công Nghệ Khác | khuyếch đại tín hiệu sóng | |
Cổng Kết Nối | HDMI | Có x3 |
Cổng Composite | Có x2 | |
Cổng Component | Có x1 | |
VGA | Có | |
LAN | Có | |
USB | Có x2 | |
Kết Nối Wifi | Có (tích hợp) | |
Cổng Khác | Antenna | |
Thông Tin Chung | Điện năng tiêu thụ | 215W |
Kích Thước Có Chân Đế (RxCxS) | 1241 x 752 x 217 cm | |
Kích Thước Không Chân Đế (RxCxS) | 1241 x 719 x 67 cm | |
Trọng lượng (Có chân đế) | 17 Kg | |
Trọng lượng (Không chân đế) | 15.4 Kg | |
Tiêu Chuẩn Công Nghệ | Nhật Bản | |
Sản Xuất Tại | Indonesia | |
Thời Gian Bảo Hành | 18 Tháng |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số hình ảnh | 400 |
Kết nối | |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MP4, MPEG, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV |
Định dạng phụ đề TV đọc được | ASS, SUB, SRT, SMI |
Cổng VGA | 1 cổng |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, FLAC, MKA, WAV, MP3, WMA, M4A |
USB | 2 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPEG, PNG |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | CEVO Engine |
Thông tin chung | |
Công suất | 215 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 124.1 cm - Cao 75.2 cm - Dày 21.7 cm |
Năm sản xuất | 2014 |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 124.1 cm - Cao 71.9 cm - Dày 6.7 cm |
Khối lượng có chân | 17 kg |
Khối lượng không chân | 15.4 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt, YouTube, Google Play |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Remote thông minh | Có remote thông minh (đi kèm TV) |
Hệ điều hành, giao diện | Android |