TIVI TOSHIBA 55L5450VN 55inch
Thumb 0 Thumb 1 Thumb 2 Thumb 3 Thumb 4 Thumb 5 Thumb 6 Thumb 7 Thumb 8

TIVI TOSHIBA 55L5450VN 55inch

Nhãn hiệu: Toshiba
  • Màn hình LED 55 inches
  • Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080
  • Tần số quét: ARM 200 Hz
  • Cổng kết nối VGA , USB , HDMI
  • Smart Tivi Android™ 4.4 Kitkat
3.5
5
0
4
1
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Lâm đình luật
03/03/2016
Ti vi của mình là toshiba 55L5450vn Cho mình hỏi tự dưng mấy tháng nay ti vi.không vào dược ứng dụng yotube có sẵn trên tivi vậy,nhưng vào google tim youtube lại thấy và xem dươc.
Bao Công
14/02/2015
Tôi thấy toshiba dùng rất bền
Hình Ảnh Loại TIVI Smart TV
Kích Thước 55"
Công Nghệ chiếu sáng Direct LED
Công nghệ hình ảnh CEVO ENGINE PREMIUM
Độ Phân Giải Full HD 1920 x 1080
Góc Nhìn 178
Tần số quét AMR 200 Hz
Chế độ hình ảnh Intelligent Auto View/Sống động/Chuẩn/Rạp hát
Tự động giảm nhiễu Auto Clean
Âm Thanh Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Power Bass Booster,Power Sound Equalizer
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh NICAM,I ,B/G ,D/K & German Stereo B/G, D/K
Tính Năng Smart Tivi Sreen Mirroring
Trình duyệt web
Facebook and Twitter
Ứng dụng Android™ 4.4 Kitkat
Apps
Tiện Ích Hẹn giờ tắt máy
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Xem Film Qua USB Có ( 28 Định Dạng )
USB Play Avi, MPEG-2PS (MPEG, MPG, Dat), MPEG-2TS (TS, TRP, TP, M2TS), MPEG-2VOB (VOD), MOV, MP4, ASF (ASF, WMV, XVID), DivX, Xvid, MKV,RealMedia (rm, rmvb), FLV, f4v, 3GP,WMA,WAV
Tiết Kiệm Điện
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa ngôn ngữ
Công Nghệ Khác khuyếch đại tín hiệu sóng
Cổng Kết Nối HDMI Có x3
Cổng Composite Có x2
Cổng Component Có x1
VGA
LAN
USB Có x2
Kết Nối Wifi Có (tích hợp)
Cổng Khác Antenna
Thông Tin Chung Điện năng tiêu thụ 215W
Kích Thước Có Chân Đế (RxCxS) 1241 x 752 x 217 cm
Kích Thước Không Chân Đế (RxCxS) 1241 x 719 x 67 cm
Trọng lượng (Có chân đế) 17 Kg
Trọng lượng (Không chân đế) 15.4 Kg
Tiêu Chuẩn Công Nghệ Nhật Bản
Sản Xuất Tại Indonesia
Thời Gian Bảo Hành 18 Tháng

Giá TIVI TOSHIBA 55L5450VN 55inch mới nhất

    Tổng quan
    Kích cỡ màn hình 55 inch
    Độ phân giải Full HD
    Chỉ số chuyển động rõ nét 200 Hz
    Loại Tivi Smart Tivi
    Chỉ số hình ảnh 400
    Kết nối
    Định dạng video TV đọc được WMV, MP4, MPEG, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV
    Định dạng phụ đề TV đọc được ASS, SUB, SRT, SMI
    Cổng VGA 1 cổng
    Định dạng âm thanh TV đọc được AAC, FLAC, MKA, WAV, MP3, WMA, M4A
    USB 2 cổng
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2
    Cổng HDMI 3 cổng
    Định dạng hình ảnh TV đọc được BMP, JPEG, PNG
    Cổng xuất âm thanh Cổng Optical (Digital Audio Out)
    Cổng AV Có cổng Composite và cổng Component
    Kết nối Internet Cổng LAN, Wifi
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Tổng công suất loa 20 W (2 loa mỗi loa 10 W)
    Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus
    Tivi 3D Không
    Công nghệ xử lý hình ảnh CEVO Engine
    Thông tin chung
    Công suất 215 W
    Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 124.1 cm - Cao 75.2 cm - Dày 21.7 cm
    Năm sản xuất 2014
    Nơi sản xuất Indonesia
    Kích thước không chân, treo tường Ngang 124.1 cm - Cao 71.9 cm - Dày 6.7 cm
    Khối lượng có chân 17 kg
    Khối lượng không chân 15.4 kg
    Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
    Các ứng dụng sẵn có Trình duyệt, YouTube, Google Play
    Điều khiển tivi bằng điện thoại Không có ứng dụng do hãng phát triển
    Kết nối Bàn phím, chuột Có thể kết nối cả có dây và không dây
    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng Chiếu màn hình Screen Mirroring
    Remote thông minh Có remote thông minh (đi kèm TV)
    Hệ điều hành, giao diện Android

    Sản phẩm cùng tầm giá