Màn hình 6.0 inches
CPU lõi tám 1.7GHz
RAM 2GB ROM 16GB
Camera 13MP, Pin 3000mAh
Hệ điều hành Android 4.4.2
Thiết kế sang trọng, thanh lịch
Philips Xenium I928 sở hữu kiểu dáng thời trang, kích thước nhỏ gọn. Máy có dạng thanh với các góc cạnh bo tròn mềm mại, độ mỏng chỉ 8.2mm tạo cảm giác thoải mái khi cầm trên tay. Bề mặt vân sần giả da ở lưng máy rất bám tay, không bị trơn trượt giúp bạn yên tâm làm việc và giải trí hàng ngày.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Máy sử dụng màn hình IPS LCD 6 inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels cho hình ảnh hiển thị sắc nét, màu sắc trung thực, tươi sáng. Sản phẩm tích hợp hai camera độ phân giải cao giúp bạn ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ với bạn bè, người thân dễ dàng. Camera trước 5MP, cho khả năng chụp ảnh selfie và gọi video thuận tiện. Bên cạnh đó, kết nối wifi, 3G cho phép bạn chia sẻ hình ảnh ngay tức khắc với bạn bè lên mạng xã hội như: Facebook, Twitter, Weibo, Zalo,...
Tích hợp vi xử lý tám nhân
Philips Xenium I928 có cảm ứng đa điểm, cảm biến gia tốc và cảm biến ánh sáng giúp bạn tương tác, điều khiển thiết bị chính xác. Máy trang bị vi xử lý 8 nhân MediaTek MT6592 tốc độ 1.7GHz, RAM 2GB, GPU Mali 450-MP4 cho khả năng chạy đa nhiệm các ứng dụng nhanh chóng, mượt mà.
Pin 3000mAh cho hiệu suất cao
Máy tích hợp pin 3000mAh vượt trội, cho thời gian sử dụng lâu dài. Với hiệu suất pin vô cùng lớn, bạn có thể xua tan đi nỗi lo lắng về khả năng bỏ lỡ các cuộc gọi quan trọng từ những liên hệ cá nhân và công việc của bạn. Ngoài ra, I928 còn hỗ trợ 2 SIM 2 sóng, bạn sẽ chủ động hơn trong cuộc sống của mình, máy sẽ giúp bạn tách biệt các cuộc gọi công việc và cá nhân, tận dụng các gói cước cạnh tranh hơn của các nhà mạng mà không phải tốn nhiều tiền mua điện thoại khác.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, chụp panorama, HDR |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ lên đến 600 giờ, thời gian đàm thoại lên đến 19 giờ |
Model | Xenium I928 16GB |
Hệ điều hành | Android OS v4.4.2 (Jelly Bean) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, wifi 802.11 b/g/n, wifi direct, wifi hotspot, GPS, A-GPS, bluetooth 3.0, A2DP, micro USB, 2 SIM 2 sóng |
Tốc độ CPU | 1.7GHz |
Kích thước | 160.1 x 81.8 x 8.2mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MediaTek MT6592 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC, phát video MP4/H.264/H.263, biên tập hình ảnh/video, xem văn bản, ghi âm/quay số bằng giọng nói, nhập liệu đoán trước từ, SMS, MMS, Email, IM, Java MIDP giả lập |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 168 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 6 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 3.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 6" |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Công nghệ màn hình | TFT |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6592 8 nhân 32-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-450 MP |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 13.5 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | WCDMA 900/2100 |
Loại Sim | SIM thường |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
NFC | Không |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 168 g |
Kích thước | Dài 160.4 mm - Ngang 83.5 mm - Dày 7.9 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), 3GP |
Nghe nhạc | WMA, FLAC, MP3, WAV, AAC+, eAAC+, AMR |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |