Tổng quan |
Kích cỡ màn hình |
55 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét |
200 Hz Motionflow XR |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K |
Chỉ số hình ảnh |
Hãng không công bố |
Loại Tivi |
Android Tivi |
Kết nối |
Cổng xuất âm thanh |
Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Định dạng âm thanh TV đọc được |
MP3, WMA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được |
JPEG |
Định dạng video TV đọc được |
WMV, MKV, AVI, MP4 |
Cổng HDMI |
4 cổng |
Cổng VGA |
Không |
Định dạng phụ đề TV đọc được |
SRT |
USB |
3 cổng |
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
Advanced Contrast Enhancer |
Tổng công suất loa |
20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Tivi 3D |
Không |
Công nghệ âm thanh |
Clear Phase |
Thông tin chung |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 124.5 cm - Cao 77 cm - Dày 23.5 cm |
Công suất |
171 W |
Năm sản xuất |
2016 |
Nơi sản xuất |
Malaysia |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 124.5 cm - Cao 73 cm - Dày 7.8 cm |
Khối lượng không chân |
16.9 kg |
Khối lượng có chân |
17.8 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chuyển hình, nhạc, video qua Wifi Direct |
Tương tác thông minh |
Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |
Remote thông minh |
Không |
Các ứng dụng sẵn có |
Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |
Kết nối Bàn phím, chuột |
Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Hệ điều hành, giao diện |
Android |