TV 4K, 49"
Độ phân giải: 4K UHD
Tần số quét: 200Hz
Kết nối: HDMI, USB, Wifi, LAN
Hình Ảnh | |
Loại TV | Smart LED 4K |
Kích Thước | 49 Inch |
Công Nghệ Chiếu Sáng | Đèn LED viền |
Công Nghệ Hình Ảnh | HDR, 4K X-Reality PRO |
Độ Phân Giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
Tần Số Quét | Motionflow XR 200Hz |
3D | |
Xem 3D | Không |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | Clear Phase, ClearAudio+ |
Tính Năng Smart TV | |
Trình Duyệt Web | Có |
Internet Video | FPT Play, Zing TV, Zing Mp3, Nhạc của tui, HTV Online |
Facebook and Twitter | Có |
Screen Mirroring | Có |
Tính Năng Khác | Chiếu màn hình bằng Google Cast |
Tiện Ích | |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
USB Play | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có x4 |
Cổng Composite (AV) | Có |
Cổng Component | Có |
Audio Out | Có (Headphone , Optical) |
VGA | Không |
LAN | Có |
USB | Có x3 |
Kết Nối Wifi | Có (Tích hợp) |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) | 110.7 x 69 x 23.5 cm |
Kích Thước (Không chân đế) | 110.7 x 65.1 x 7.8 cm |
Trọng Lượng (Có chân đế) | 14.1 kg |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Sony (Thương hiệu : Nhật Bản) |
Sản Xuất Tại | Malaysia |
Bảo Hành | 24 Tháng |
Tổng quan | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Kích cỡ màn hình | 49 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz Motionflow XR |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Loại Tivi | Android Tivi |
Kết nối | |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3, WMA |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MKV, AVI, MP4 |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng VGA | Không |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
USB | 3 cổng |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Advanced Contrast Enhancer |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | Clear Phase |
Thông tin chung | |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 110.7 cm - Cao 69 cm - Dày 23.5 cm |
Công suất | 138 W |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 110.7 cm - Cao 65.1 cm - Dày 7.8 cm |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Khối lượng không chân | 13.2 kg |
Năm sản xuất | 2016 |
Khối lượng có chân | 14.1 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Kết nối Bàn phím, chuột | Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Tương tác thông minh | Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chuyển hình, nhạc, video qua Wifi Direct |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |
Remote thông minh | Không |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |