Tổng quan |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K |
Chỉ số chuyển động rõ nét |
Hãng không công bố |
Chỉ số hình ảnh |
Hãng không công bố |
Loại Tivi |
Smart Tivi HDR |
Kích cỡ màn hình |
65 inch |
Kết nối |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out) |
USB |
3 cổng |
Định dạng video TV đọc được |
WMV, MKV, MP4, 3GP, AVI, FLV, M4V, VOB |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Cổng VGA |
Không |
Định dạng hình ảnh TV đọc được |
JPEG |
Cổng HDMI |
4 cổng |
Định dạng phụ đề TV đọc được |
SRT |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ âm thanh |
VR-Audio Master Surround |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
Local Dimming, 4K Pure Direct, Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive Pro, THX Certified Display, Ultra Bright Panel, Khử điểm ảnh nhiễu Multi-Noise Redution, |
Tổng công suất loa |
40 W |
Tivi 3D |
Có 3D chủ động |
Thông tin chung |
Khối lượng có chân |
42.5 kg |
Năm sản xuất |
2016 |
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
Công suất |
499 W |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 145.7 cm - Cao 88.8 cm - Dày 33.4 cm |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 145.7 cm - Cao 84.4 cm - Dày 6.4 cm |
Khối lượng không chân |
34.5 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Tương tác thông minh |
Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Remote thông minh |
Có |
Hệ điều hành, giao diện |
Firefox OS |
Các ứng dụng sẵn có |
Trình duyệt web, YouTube, NetFlix |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chuyển hình, nhạc, video qua DLNA |