Hãng sản xuất: Nikon Inc
- Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch
- Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20.2 Megapixel
- Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5152 x 3864
- Optical Zoom (Zoom quang): 26x
- Digital Zoom (Zoom số): 4.0x
- Tính năng: Voice Recording, Quay phim HD Ready
Tên sản phẩm | COOLPIX L330 |
Loại | Máy ảnh số bỏ túi |
Số điểm ảnh hiệu quả | 20,2 triệu |
Cảm biến hình ảnh | CCD loại 1/2,3 inch; tổng cộng khoảng 20,48 triệu điểm ảnh |
Thấu kính | Thấu kính NIKKOR với thu phóng quang 26x |
Tiêu cự | 4,0-104,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-585 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Số f | f/3.1-5.9 |
Cấu trúc | 12 thành phần trong 9 nhóm (1 thành phần thấu kính ED) |
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 2340 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Chống rung | Chuyển thấu kính |
Giảm che mờ chuyển động | Dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh) |
Lấy nét tự động (AF) | Lấy nét tự động dò độ tương phản |
Phạm vi lấy nét | [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 1,5 m (5 ft) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 1 cm (0,4 inch) (khi thu phóng được đặt sang vị trí chính giữa) đến vô cực (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm của mặt trước thấu kính) |
Chọn vùng lấy nét | Trung tâm, dò tìm khuôn mặt |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) | Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) | Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Phương tiện | Bộ nhớ trong (khoảng 43 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
Hệ thống tập tin | Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF |
Định dạng tập tin | Hình ảnh tĩnh: Phim JPEG: MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: LPCM đơn) |
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) | 20M (Cao) [5152 x 3864(mịn)] 20M [5152 x 3864] 10M [3648 x 2736] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16: 9 [5120 x 2880] 1: 1 [3864 x 3864] |
Chế độ Chụp | Tự động dễ dàng, Cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Trợ giúp toàn cảnh, Chân dung vật nuôi), Chụp chân dung thông minh, Tự động |
Chụp Liên tục | Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục khoảng 1 khuôn hình trên một giây và số ảnh chụp liên tục tối đa khoảng 4), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16 |
Phim | 720/30p (cài đặt mặc định): 1280 x 720/16: 9, 480/30p: 640 x 480/4: 3 |
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) | ISO 80-1600 |
Chế độ đo sáng | Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên) |
Điều khiển phơi sáng | Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV) |
Cửa trập | Cửa trập điện tử ghép điện tích và cơ khí |
Tốc độ | 1/1500-1 giây 4 giây (Chế độ cảnh chụp bắn pháo hoa) |
Độ mở ống kính | Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-3.3 AV) |
Phạm vi | 2 bước (f/3.1 và f/9.9 [W]) |
Tự hẹn giờ | Khoảng 10 giây |
Phạm vi (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động) | [W]: 0,5-5,0 m (1 ft 8 inch-16 ft) [T]: 1,5-2,5 m (5 ft-8 ft 2 inch) |
Điều khiển đèn nháy | Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước |
Giao diện | USB Tốc độ Cao |
Giao thức Truyền Dữ liệu | MTP, PTP |
Đầu ra video | Có thể chọn NTSC và PAL |
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra | Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB), đầu nối đầu vào DC |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, tiếng Bungary, tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt |
Nguồn điện | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH EN-MH2 (bán riêng) Bộ đổi điện AC EH-67 (bán riêng) |
Hình ảnh tĩnh | Khoảng 370 ảnh khi sử dụng pin alkaline Khoảng 960 ảnh khi sử dụng pin lithium Khoảng 580 ảnh khi sử dụng pin EN-MH2 |
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 | Khoảng 1 giờ 40 phút khi sử dụng pin alkaline Khoảng 4 giờ 40 phút khi sử dụng pin lithium Khoảng 2 giờ 50 phút khi sử dụng pin EN-MH2 |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 (ISO 1222) |
Kích thước (R x C x S) | Khoảng 111,1 x 76,3 x 83,3 mm (4,4 x 3,1 x 3,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Nhiệt độ | 0°C-40°C (32°F-104°F) |
Độ ẩm | 85% trở xuống (không ngưng tụ) |
Phụ kiện được cung cấp | Dây Máy ảnh, pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) (x4), Nắp Thấu kính LC-CP25 (có dây), Cáp USB UC-E16, CD ViewNX 2 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ đổi điện AC EH-67, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14, Dây Tay AH-CP1, Bộ sạc Pin MH-73 (bao gồm 4 pin sạc Ni-MH EN-MH2), Pin sạc Ni-MH EN-MH2-B4 (một bộ 4 pin EN-MH2) |