Máy ảnh Nikon Coolpix L330

Máy ảnh Nikon Coolpix L330

Nhãn hiệu: Nikon

Hãng sản xuất: Nikon Inc
- Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch
- Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20.2 Megapixel
- Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5152 x 3864
- Optical Zoom (Zoom quang): 26x
- Digital Zoom (Zoom số): 4.0x
- Tính năng: Voice Recording, Quay phim HD Ready

Giá tốt từ nơi bán: 3.850.000
[Mã 159ELHA giảm 7% đơn 300k] Máy Ảnh KTX Nikon Coolpix L330 - Hưng Thịnh Hitech
[Mã 159ELHA giảm 7% đơn 300k] Máy Ảnh KTX Nikon Coolpix L330
††Cung cấp bởi: Hưng Thịnh Hitech
Xem khuyến mãi
3.850.000
Cập nhật 1 năm trước
Dây cáp kết nối máy ảnh Nikon với máy tính cho Nikon D7200 D3200 D5500 D5100 D5200 D7100 P7100 CoolPix - GreenMall
Dây cáp kết nối máy ảnh Nikon với máy tính cho Nikon D7200 D3200 D5500 D5100 D5200 D7100 P7100 CoolPix
- GreenMall
87.000
Cập nhật 6 tháng trước
Sạc Pin el23 battery charger cho pin Nikon EN EL23 cho máy ảnh NIKON COOLPIX P600, P610, P90 - TOP STORE
Sạc Pin el23 battery charger cho pin Nikon EN EL23 cho máy ảnh NIKON COOLPIX P600, P610, P90
- TOP STORE
89.000
Cập nhật 1 năm trước
Sạc charger cho pin máy ảnh Nikon EN-EL5 ( EN EL5 ) cho CoolPix 5900 , 5700 , 7900 , P80 , P510 , P520 - TOP STORE
Sạc charger cho pin máy ảnh Nikon EN-EL5 ( EN EL5 ) cho CoolPix 5900 , 5700 , 7900 , P80 , P510 , P520
- TOP STORE
99.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin cho máy ảnh dùng pin Nikon EN EL11 NP Sony BY1 Olym LI-60B Cam FE-370 Nikon Coolpix S550 S560 Olympus - TOP STORE
Pin cho máy ảnh dùng pin Nikon EN EL11 NP Sony BY1 Olym LI-60B Cam FE-370 Nikon Coolpix S550 S560 Olympus
- TOP STORE
139.000
Cập nhật 1 năm trước
EN-EL12 EL12A Nikon | Pin và Sạc máy ảnh KINGMA EL12 EL12A cho Nikon el12 el12a Coolpix A1000 B600 KeyMission S9900 W300 - Lá Xanh Battery
EN-EL12 EL12A Nikon | Pin và Sạc máy ảnh KINGMA EL12 EL12A cho Nikon el12 el12a Coolpix A1000 B600 KeyMission S9900 W300
- Lá Xanh Battery
169.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin + sạc máy ảnh Nikon EN-EL8 cho NIKON CoolPix S2 S3 S5 S50 S51 S52 S50C S51C - HT-Digital
Pin + sạc máy ảnh Nikon EN-EL8 cho NIKON CoolPix S2 S3 S5 S50 S51 S52 S50C S51C
- HT-Digital
379.000
Cập nhật 1 năm trước
Dây Sạc Dành Cho Máy Ảnh Nikon EH-65A AC Adapter for Nikon EH-65 A 25722 Coolpix L620 L610 L30 L29 L27, L26 L25, L24 L22 - Giangduydat.com.vn
Dây Sạc Dành Cho Máy Ảnh Nikon EH-65A AC Adapter for Nikon EH-65 A 25722 Coolpix L620 L610 L30 L29 L27, L26 L25, L24 L22
- Giangduydat.com.vn
500.000
Cập nhật 1 năm trước
MÁY ẢNH NIKON COOLPIX S51 - vigfilmstorehanoi
MÁY ẢNH NIKON COOLPIX S51
- vigfilmstorehanoi
1.900.000
Cập nhật 1 năm trước
MÁY ẢNH NIKON COOLPIX L19 - vigfilmstorehanoi
MÁY ẢNH NIKON COOLPIX L19
- vigfilmstorehanoi
2.000.000
Cập nhật 1 năm trước
Series máy ảnh kĩ thuật số NIKON - coolpix 3700 - Vigfilm Store
Series máy ảnh kĩ thuật số NIKON - coolpix 3700
- Vigfilm Store
2.000.000
Cập nhật 6 tháng trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Tên sản phẩm COOLPIX L330
Loại Máy ảnh số bỏ túi
Số điểm ảnh hiệu quả 20,2 triệu
Cảm biến hình ảnh CCD loại 1/2,3 inch; tổng cộng khoảng 20,48 triệu điểm ảnh
Thấu kính Thấu kính NIKKOR với thu phóng quang 26x
Tiêu cự 4,0-104,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-585 mm ở định dạng 35mm [135])
Số f f/3.1-5.9
Cấu trúc 12 thành phần trong 9 nhóm (1 thành phần thấu kính ED)
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 2340 mm ở định dạng 35mm [135])
Chống rung Chuyển thấu kính
Giảm che mờ chuyển động Dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh)
Lấy nét tự động (AF) Lấy nét tự động dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 1,5 m (5 ft) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 1 cm (0,4 inch) (khi thu phóng được đặt sang vị trí chính giữa) đến vô cực (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm của mặt trước thấu kính)
Chọn vùng lấy nét Trung tâm, dò tìm khuôn mặt
Màn hình Màn hình tinh thể lỏng TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Phương tiện Bộ nhớ trong (khoảng 43 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF
Định dạng tập tin Hình ảnh tĩnh: Phim JPEG: MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: LPCM đơn)
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) 20M (Cao) [5152 x 3864(mịn)] 20M [5152 x 3864] 10M [3648 x 2736] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16: 9 [5120 x 2880] 1: 1 [3864 x 3864]
Chế độ Chụp Tự động dễ dàng, Cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Trợ giúp toàn cảnh, Chân dung vật nuôi), Chụp chân dung thông minh, Tự động
Chụp Liên tục Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục khoảng 1 khuôn hình trên một giây và số ảnh chụp liên tục tối đa khoảng 4), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16
Phim 720/30p (cài đặt mặc định): 1280 x 720/16: 9, 480/30p: 640 x 480/4: 3
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) ISO 80-1600
Chế độ đo sáng Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên)
Điều khiển phơi sáng Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)
Cửa trập Cửa trập điện tử ghép điện tích và cơ khí
Tốc độ 1/1500-1 giây 4 giây (Chế độ cảnh chụp bắn pháo hoa)
Độ mở ống kính Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-3.3 AV)
Phạm vi 2 bước (f/3.1 và f/9.9 [W])
Tự hẹn giờ Khoảng 10 giây
Phạm vi (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động) [W]: 0,5-5,0 m (1 ft 8 inch-16 ft) [T]: 1,5-2,5 m (5 ft-8 ft 2 inch)
Điều khiển đèn nháy Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Giao diện USB Tốc độ Cao
Giao thức Truyền Dữ liệu MTP, PTP
Đầu ra video Có thể chọn NTSC và PAL
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB), đầu nối đầu vào DC
Ngôn ngữ được hỗ trợ Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, tiếng Bungary, tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt
Nguồn điện Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH EN-MH2 (bán riêng) Bộ đổi điện AC EH-67 (bán riêng)
Hình ảnh tĩnh Khoảng 370 ảnh khi sử dụng pin alkaline Khoảng 960 ảnh khi sử dụng pin lithium Khoảng 580 ảnh khi sử dụng pin EN-MH2
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 Khoảng 1 giờ 40 phút khi sử dụng pin alkaline Khoảng 4 giờ 40 phút khi sử dụng pin lithium Khoảng 2 giờ 50 phút khi sử dụng pin EN-MH2
Chân cắm giá ba chân 1/4 (ISO 1222)
Kích thước (R x C x S) Khoảng 111,1 x 76,3 x 83,3 mm (4,4 x 3,1 x 3,3 inch) (không bao gồm hình chiếu)
Trọng lượng Khoảng 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD)
Nhiệt độ 0°C-40°C (32°F-104°F)
Độ ẩm 85% trở xuống (không ngưng tụ)
Phụ kiện được cung cấp Dây Máy ảnh, pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) (x4), Nắp Thấu kính LC-CP25 (có dây), Cáp USB UC-E16, CD ViewNX 2
Phụ kiện tùy chọn Bộ đổi điện AC EH-67, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14, Dây Tay AH-CP1, Bộ sạc Pin MH-73 (bao gồm 4 pin sạc Ni-MH EN-MH2), Pin sạc Ni-MH EN-MH2-B4 (một bộ 4 pin EN-MH2)

Giá Máy ảnh Nikon Coolpix L330 mới nhất

  1. [Mã 159ELHA giảm 7% đơn 300k] Máy Ảnh KTX Nikon Coolpix L330 bán tại Shopee giá 3.850.000₫

Sản phẩm cùng tầm giá