Tổng quan |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K |
Chỉ số hình ảnh |
Hãng không công bố |
Loại Tivi |
Android Tivi |
Kích cỡ màn hình |
43 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét |
200 Hz Motionflow XR |
Kết nối |
Định dạng âm thanh TV đọc được |
AAC, AC3, MID, WMA, WAV, MIDI, MKA, MP3, MPA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được |
JPEG, JPG, MPO, PNG |
Cổng HDMI |
4 cổng |
Định dạng video TV đọc được |
WMV, MPEG, MP4, AVI, FLV, MKV |
Định dạng phụ đề TV đọc được |
SRT |
USB |
3 cổng |
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Cổng VGA |
Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Tivi 3D |
Không |
Công nghệ âm thanh |
Clear Phase |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
HDR |
Tổng công suất loa |
20 W (2 loa) |
Thông tin chung |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 96 cm - Cao 61 cm - Dày 21.6 cm |
Khối lượng có chân |
13.2 kg |
Khối lượng không chân |
12.3 kg |
Công suất |
Hãng không công bố |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 96 cm - Cao 56.4 cm - Dày 4.5 cm |
Nơi sản xuất |
Malaysia |
Năm sản xuất |
2016 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |
Remote thông minh |
Không |
Các ứng dụng sẵn có |
Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Tương tác thông minh |
Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Kết nối Bàn phím, chuột |
Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Hệ điều hành, giao diện |
Android |