Tivi SONY KD-43X8000D 43inch LED Ultra HD
Thumb 0 Thumb 1 Thumb 2 Thumb 3 Thumb 4 Thumb 5 Thumb 6 Thumb 7 Thumb 8

Tivi SONY KD-43X8000D 43inch LED Ultra HD

Nhãn hiệu: Sony

Màn Hình LED 43 Inch
Độ phân giải 4K chuẩn HDR
Hệ điều hành Android 5.0
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Tần số quét Motionflow XR 200Hz

3.0
5
0
4
0
3
2
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Phạm Minh
07/03/2017
Chất lượng không vượt trội hơn LG nhưng giá thì vượt trội !
Thiện Mỹ
15/01/2017
Sp sánh tv sony 43inh 8000e có gì khác
Hình Ảnh
Loại TV Smart LED 4K
Kích Thước 43 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng Đèn LED viền
Công Nghệ Hình Ảnh 4K X-Reality PRO, TRILUMINOS Display
Độ Phân Giải Ultra HD 3840 x 2160
Tần Số Quét Motionflow XR 200Hz
3D
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh Clear Phase, ClearAudio+
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web
Internet Video FPT Play, Zing TV, Zing Mp3, Nhạc của tui, HTV Online
Facebook and Twitter
Screen Mirroring
Tính Năng Khác Chiếu màn hình bằng Google Cast
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy
Xem Film Qua USB
USB Play MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO
Tiết Kiệm Điện
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Cổng Kết Nối
HDMI Có x4
Cổng Composite (AV)
Cổng Component
Audio Out Có (Headphone , Optical)
VGA Không
LAN
USB Có x3
Kết Nối Wifi Có (Tích hợp)
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế) 96 x 61.2 x 21.6 cm
Kích Thước (Không chân đế) 96 x 56.4 x 4.5 cm
Trọng Lượng (Có chân đế) 13.2 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Sony (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Malaysia
Bảo Hành 24 Tháng

Giá Tivi SONY KD-43X8000D 43inch LED Ultra HD mới nhất

    Tổng quan
    Độ phân giải Ultra HD 4K
    Chỉ số hình ảnh Hãng không công bố
    Loại Tivi Android Tivi
    Kích cỡ màn hình 43 inch
    Chỉ số chuyển động rõ nét 200 Hz Motionflow XR
    Kết nối
    Định dạng âm thanh TV đọc được AAC, AC3, MID, WMA, WAV, MIDI, MKA, MP3, MPA
    Định dạng hình ảnh TV đọc được JPEG, JPG, MPO, PNG
    Cổng HDMI 4 cổng
    Định dạng video TV đọc được WMV, MPEG, MP4, AVI, FLV, MKV
    Định dạng phụ đề TV đọc được SRT
    USB 3 cổng
    Cổng xuất âm thanh Cổng Optical (Digital Audio Out)
    Cổng AV Có cổng Composite và cổng Component
    Kết nối Internet Cổng LAN, Wifi
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2
    Cổng VGA Không
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Tivi 3D Không
    Công nghệ âm thanh Clear Phase
    Công nghệ xử lý hình ảnh HDR
    Tổng công suất loa 20 W (2 loa)
    Thông tin chung
    Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 96 cm - Cao 61 cm - Dày 21.6 cm
    Khối lượng có chân 13.2 kg
    Khối lượng không chân 12.3 kg
    Công suất Hãng không công bố
    Kích thước không chân, treo tường Ngang 96 cm - Cao 56.4 cm - Dày 4.5 cm
    Nơi sản xuất Malaysia
    Năm sản xuất 2016
    Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
    Điều khiển tivi bằng điện thoại Bằng ứng dụng Vide, TV SideView
    Remote thông minh Không
    Các ứng dụng sẵn có Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+
    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring)
    Tương tác thông minh Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    Kết nối Bàn phím, chuột Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại)
    Hệ điều hành, giao diện Android

    Sản phẩm cùng tầm giá