Kết nối dữ liệu Bluetooth, Wifi, 3G
Camera 8MP
Loại màn hình (Công nghệ màn hình) Màn hình cảm ứng điện dung TFT
Kích thước màn hình 5"
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
LG Nexus 5 D821
Sau thành công của Nexus 4, Google đã vén màn chiếc điện thoại đầu bảng Nexus 5 mới nhất, sản phẩm cũng đã nhanh chóng có mặt tại thị trường Việt Nam thông qua nhà máy lắp ráp trong nước. Tất nhiên, so với người tiền nhiệm, Nexus 5 sở hữu một số thay đổi như màn hình 5 inch, vi xử lý Snapdragon 800 4 nhân mạnh mẽ. Ngoài ra, camera của máy cũng được nâng lên 8 MP cùng nhiều tính năng chụp ảnh mở rộng hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị hơn cho người dùng.
Tính năng sản phẩm:
Nổi bật với thiết kế mỏng chỉ với 8.59 mm
Cấu hình mạnh mẽ của Nexus 5 được ẩn chứa trong một thiết kế tinh tế, đẹp mắt với độ dày chỉ 8.59 mm, nằm gọn trong tay và mang đến cảm giác nhẹ nhàng cho người sử dụng. Bạn sẽ thỏa thích khi trải nghiệm kho ứng dụng khổng lồ với sự thoải mái tối đa. Nhờ đó, người dùng sẽ thỏa thích khi trải nghiệm những tính năng và kho ứng dụng khổng lồ với sự thoại thoải mái tối đa.
Màn hình Full HD 5 inch IPS
Màn hình 5 inch - lớn nhất từng được trang bị từ trước đến nay cho một smartphone Nexus - máy còn sử dụng kính cường lực Gorilla Glass 3 thế hệ mới nhất của Corning. Ngang hàng với Galaxy S4 và HTC One, màn hình cảm ứng của Nexus 5 có độ phân giải 1920 x 1080 pixel, cho mật độ điểm ảnh là 445ppi. Trong khi đó, Nexus 4 chỉ có độ phân giải là 1280 x 768 pixel, mật độ điểm ảnh 320 ppi.
Camera 8 MP chống rung quang học
Camera trên Nexus 5 được trang bị tính năng ổn định hình ảnh quang học với độ phân giải 8.0 Mp cho phép thu nhiều ánh sáng hơn, màu sắc trung thực, đi kèm là khả năng xử lý ảnh cao cấp. Camera 8.0 Mp OIS của Nexus 5 sẽ mang lại cho bạn những niềm vui khi lưu lại các khoảnh khắc thú vị bên bạn bè và người thân ngay cả trong điều kiện rung hoặc thiếu sáng.
Chip xử lý Quad-Core Snapdragon 80
Bộ vi xử lý Quad-core trên các dòng điện thoại cao cấp nhất hiện nay cũng đã có mặt trên Nexus 5. Dòng chip SnapDragon 800 2.26 GHz này giúp Nexus 5 xử lý các thông tin mạnh mẽ và nhanh chóng, kết nối WiFi và lướt web thật dễ dàng. Không chỉ vậy, máy sẽ thực thi các ứng dụng cao cấp hay các game có đồ họa "khủng" mà không có độ trễ, mang lại một trải nghiệm mới, cao cấp hơn về thế giới công nghệ.
Hệ điều hành Androi 4.4
Hệ điều hành Android Kit Kat 4.4 có nhiều cải tiến với hiệu năng hoạt động tốt hơn, mượt mà hơn, vô số tính năng thông minh nhưng rất dễ sử dụng mang đến nhiều điều thú vị khi khám phá kho ứng dụng Android đồ sộ.
Pin dung lượng lớn 2300 mAh
Nexus 5 được trang bị pin thế hệ mới có dung lượng 2.300 mAh giúp bạn trải nghiệm các tính năng ưu việt của chiếc điện thoại này mà không cần lo lắng về thời gian sử dụng. Bên cạnh đó Nexus 5 còn được tích hợp tính năng sạc không dây mang đến sự tiện dụng và tính di động cao.
Kết nối dữ liệu | Bluetooth, Wifi, 3G |
Camera | 8MP |
Loại màn hình (Công nghệ màn hình) | Màn hình cảm ứng điện dung TFT |
Kích thước màn hình | 5" |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Hiển thị màu sắc | Hơn 16 triệu màu |
Bộ Nhớ RAM | 2GB |
Trọng lượng vận chuyển (gram) | 1000 |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.2" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Độ phân giải | 1.3 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm MSM8974 |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 330 |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM |
Số khe sim | 1 SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 137.9 mm - Ngang 69.2 mm - Dày 8.6 mm |
Trọng lượng | 130 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2300 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Không |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC), H.263 |
Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+, AC3 |
Ghi âm | Có |