Loại màn hình (Công nghệ màn hình) IPS LCD
Kích thước màn hình 5.5"
Độ phân giải màn hình Full HD (1920 x 1080)
Bộ Nhớ RAM 2GB
Tên chip Qualcomm Snapdragon 615
Tốc độ chip (GHz) 1.5 GHz
Loại lõi chip 8 Nhân
Thiết kế đơn giản nhưng mạnh mẽ
Về mặt thiết kế Lenovo Vibe P1 Pro (P1a42) có thân máy được tạo nên từ chất liệu nhựa được gia cố thêm viền kim loại bám trọn 4 cạnh máy, giúp người dùng cầm nắm dễ dàng hơn, hạn chế trơn trượt, rơi máy. Mặt khác, sản phẩm được phủ một lớp nano mỏng nhằm tránh hiện tượng thấm nước vào bên trong, mang lại sự an toàn cho máy. Cạnh trái của máy tích hợp nút gạt để chuyển nhanh sang chế độ tiết kiệm pin, cạnh phải có nút nguồn và tăng giảm âm lượng rất tiện lợi cho người sử dụng.
RAM 2GB trải nghiệm tốt trên Android 5.1
Lenovo Vibe P1 Pro (P1a42) mang trong mình vi xử lý MediaTek 4 nhân với RAM 2GB, cùng bộ nhớ trong 16GB, dung lượng lưu trữ và RAM khá tốt do đó trải nghiệm trên hệ điều hành Android 5.1 không có vấn đề gì đáng ngại. Người dùng có thể thoải mái chơi Game 3D đua xe, cận chiến... Thiết bị hỗ trợ thêm khe cắm thẻ nhớ ngoài ở sau nắp lưng giúp người dùng lưu trữ được nhiều hơn.
Hỗ trợ nhiều tiện ích giải trí
Lenovo Vibe P1 Pro (P1a42) sở hữu hai camera trước và sau lần lượt là 5MP và 8MP. Camera của máy cho chất lượng hình ảnh tốt ở điều kiện ánh sáng ngoài trời, nó đủ đáp ứng nhu cầu phổ thông hàng ngày. Camera sau 5MP đem đến khả năng chụp ảnh "selfie" chất lượng tốt, hỗ trợ phần mềm chỉnh sửa khuôn mặt rất hiệu quả. So với các smartphone khác thì Lenovo VIBE P1m vượt trội hơn hẳn về dung lượng pin, với 4000mAh thì viên pin này có thể thỏa mãn được cả các thiết bị phablet 5.5 inches hoặc hơn thế nữa. Lenovo còn trang bị cho máy công nghệ sạc nhanh giúp tiết kiệm thời gian khi sạc viên pin lớn.
Tính năng camera | Đèn Flash, tự động lấy nét |
Model | Vibe P1 Pro (P1a42) |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Kết nối | 4G, Wifi, GPS, Bluetooth, USB, NFC |
Tốc độ CPU | 1.0GHz + 1.5GHz |
Kích thước | 152.9 x 75.6 x 9.9mm |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Snapdragon 615 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, lịch...; Xem phim: 3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC); Nghe nhạc: MP3, WAV, eAAC+, FLAC; Ghi âm; FM radio; Sạc nhanh. |
Số khe SIM | 2 |
Chip đồ họa | Adreno 405 |
Loại sim | Nano Sim |
Khối lượng | 189 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 5.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 128 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Camera trước | |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 615 |
Hệ điều hành | Android |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
RAM | 3 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSPA+ |
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe sim | 2 SIM |
Bluetooth | 4.1 LE |
Băng tần 2G | EDGE, GPRS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Hỗ trợ 4G | LTE |
NFC | Có |
Wifi | IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 9.9 mm - Ngang 152.9 mm - Dày 75.2 mm |
Trọng lượng | 187 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |