Màn hình: IPS LCD1.4Inch
Danh bạ: 200 số
Bộ nhớ trong (ROM): 8Mb
Số khe sim: 1 sim
Pin: 800 mAh
Kiểu dáng mạnh mẽ, chắc chắn
Nokia 105 được thiết kế với kiểu dáng đặc trưng của các dòng điện thoại phổ thông đó là bền bỉ và chắc chắn. Máy có kiểu dáng nhỏ gọn nằm gọn trong lòng bàn tay của người dùng. Nokia 105 có vẻ bên ngoài ưa nhìn cùng các chi tiết được tối giản, hạn chế những chi tiết thừa tạo nên ngoại hình của máy rất thân thiện và sang trọng.
Màn hình TFT 1.45 inches sắc nét
Máy sở hữu màn hình TFT 1.45 inches với độ phân giải 128 x 128 pixels, hiển thị 65000 màu. Với màn hình của máy như trên, máy còn hỗ trợ các tính năng đa dạng đáp ứng tốt cho người dùng như chơi game, FM radio, đèn pin, sổ danh bạ 500 số, jack cắm tai nghe 3.5mm,...
Thời lượng sử dụng pin ấn tượng
Nokia 105 sử dụng pin chuẩn Li-ion có dung lượng 800mAh. Với dung lượng này, Nokia 105 cho thời gian chờ rất ấn tượng khoảng 840 giờ và thời gian đàm thoại lên đến 12 giờ 30 phút. Nếu bạn là một người thường hay đi công tác xa không có nhiều điều kiện sạc pin thì 105 sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo.
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ: Lên đến 840 giờ, thời gian đàm thoại: Lên đến 12 giờ 30 phút |
Model | 105 |
Kích thước | 107 x 44.8 x 14.3mm |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Bộ nhớ trong | 8MB |
Loại màn hình | TFT |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixels |
RAM | 384KB |
Màu màn hình | 65000 màu |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Game, FM radio, lịch, đèn pin, máy tính, đồng hồ, … |
Số khe SIM | 1 |
Loại sim | SIM thường |
Khối lượng | 70 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Kích thước màn hình | 1,45 (inches) |
Dung lượng pin | 800 (mAh) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Mặt kính cảm ứng | Không có cảm ứng |
Màn hình rộng | 1.4" |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels |
Cảm ứng | Không |
Công nghệ màn hình | LCD |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Không |
Đèn Flash | Không |
Độ phân giải | Không có |
Quay phim | Không |
Camera trước | |
Độ phân giải | Không |
Quay phim | Không |
Thông tin khác | Không |
Videocall | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Không |
Tốc độ CPU | Không |
Chipset (hãng SX CPU) | Không |
Hệ điều hành | Không |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
RAM | Đang cập nhật |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
Số khe sim | 1 SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Bluetooth | Không |
GPS | Không |
Wifi | Không |
Loại Sim | SIM thường |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Băng tần 3G | Không có |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 108.5 mm - Ngang 45.5 mm - Dày 14.1 mm |
Trọng lượng | 69.6 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Loại pin | Pin Nokia BL-5CB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Nghe nhạc | Không |
Ghi âm | Không |
Chức năng khác | Đèn pin |
Xem phim | Không |