iPad Mini 4 Wifi Cellular 32GB
Thumb 0 Thumb 1 Thumb 2 Thumb 3 Thumb 4 Thumb 5 Thumb 6 Thumb 7 Thumb 8 Thumb 9 Thumb 10 Thumb 11

iPad Mini 4 Wifi Cellular 32GB

Nhãn hiệu: Apple

Màn hình:7.9 inch IPS LED-backlit LCD
CPU: Apple A8, Dual-Core 1.5 GHz
RAM/ROM: 2 GB/ 32 GB
Camera: 8 MP/1.2 MP
Pin: 19.1 Wh (5162 mAh)

0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét

Màn hình

Loại màn hình IPS LED-backlit LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình 7.9"";
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm

CPU & RAM

Chipset Apple A8
Số nhân CPU Dual-Core 1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU) Power VR
RAM 2 GB

Hệ điều hành

Hệ điều hành iOS 9

Camera

Camera sau 8 MP
Camera trước 1.2 MP
Quay phim 1080p@30fps

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong 32 GB
Thẻ nhớ ngoài Không

SIM

Loại Sim Nano SIM
Đàm thoại Facetime

Kết nối

3G HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
4G LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS
Bluetooth
Kết nối USB Lighting

Giải trí & Ứng dụng

Xem phim MPEG-4, WAV, WMV, WMA, MP4
Nghe nhạc WAV, MP3, WMA
Ghi âm

Kích thước

Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm

Trọng lượng

Trọng lượng 304 g

Thời gian bảo hành

Thời gian bảo hành 12 tháng

PIN

Dung lượng Pin 19.1 Wh (5162 mAh)
Loại pin Li-Poly

Giá iPad Mini 4 Wifi Cellular 32GB mới nhất

    Màn hình
    Công nghệ màn hình LED backlit LCD
    Độ phân giải 1536 x 2048 pixels
    Kích thước màn hình 7.9"
    Chụp ảnh & Quay phim
    Camera sau 8 MP
    Camera trước 1.2 MP
    Quay phim Full HD 1080p@30fps
    Tính năng camera Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét
    Cấu hình
    Hệ điều hành iOS 9
    Bộ nhớ khả dụng Đang cập nhật
    Cảm biến Ánh sáng, Gia tốc, Fingerprint Sensor, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều
    Tốc độ CPU 1.5 GHz
    Loại CPU (Chipset) Apple A8
    Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
    Bộ nhớ trong 32 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa Không hỗ trợ
    RAM 2 GB
    Chip đồ hoạ (GPU) Power VR
    Kết nối
    Cổng kết nối/sạc Lightning
    WiFi Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA
    Hỗ trợ 3G Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
    Bluetooth 4.2, A2DP, EDR
    Thực hiện cuộc gọi FaceTime
    GPS A-GPS
    Hỗ trợ 4G 4G LTE
    Số khe SIM Không
    Loại SIM Nano Sim
    Kết nối khác Không
    Hỗ trợ OTG
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Chức năng khác
    Tính năng đặc biệt Mở khóa bằng vân tay
    Radio Không
    Ghi âm Không
    Thiết kế & Trọng lượng
    Chất liệu Hợp kim nhôm
    Kích thước Dài 203.2 mm - Ngang 134.8 mm - Dày 6.1 mm
    Trọng lượng 299 g
    Pin & Dung lượng
    Dung lượng pin 19.1 Wh (Khoảng 5124 mAh)
    Loại pin Lithium - Polymer

    Sản phẩm cùng tầm giá