Mỏng 8.2mm, nặng 525g
RAM 2GB, ROM 16GB, thẻ nhớ ngoài lên đến 200GB cho việc lưu trữ
Với 2 phiên bản Wifi và 4G
Dùng chip Exynos 7870
Kèm bút S-Pen
Model | Tab A 10.1 (T585) |
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) |
Kết nối | 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, Wifi 802.11 b/g/n 2.4GHz, Bluetooth v4.0 |
Tốc độ CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 |
Kích thước | 254.2 x 155.3 x 8.2mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | PLS LCD |
Độ phân giải màn hình | 1200 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Tính năng camera | Autofocus |
Quay phim | HD (1280 x 720)@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Exynos 7870 |
Loại pin | Li-Ion |
Thời gian hoạt động | 12h (Internet - 3G), 13h (Internet - LTE), 13h (Internet - Wifi), 13h (phát video), 46h (đàm thoại), 187h (phát audio) |
Số khe SIM | 1 |
Chip đồ họa | Mali-T830 MP2 |
Loại sim | Micro SIM |
Khối lượng | 525 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 10,1 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 7.300 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 200 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 10.1" |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels |
Công nghệ màn hình | PLS LCD |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 2 MP |
Cấu hình | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 256 GB |
Bộ nhớ khả dụng | 10.2 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
RAM | 3 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Cảm biến | Ánh sáng, Gia tốc, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Tiệm cận |
Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-T830 |
Loại CPU (Chipset) | Exynos 7870 8 nhân |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
Kết nối | |
Hỗ trợ 3G | HSDPA, 42 Mbps |
WiFi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
GPS | GPS, A-GPS |
Bluetooth | 4.2, LE |
Loại SIM | Nano Sim |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thực hiện cuộc gọi | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Số khe SIM | 1 SIM |
Kết nối khác | Không |
Hỗ trợ OTG | Có |
Chức năng khác | |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ bút Spen |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 254.3 mm - Ngang 164.2 mm - Dày 8.2 mm |
Trọng lượng | 560 g |
Pin & Dung lượng | |
Dung lượng pin | 7300 mAh |
Loại pin | Lithium - Ion |