Chức năng chính | Dung tích giặt | 13 kg |
Dung tích sấy | - | |
Chế độ | Chăn mền, Giặt mạnh, Giặt nặng, Giặt siêu sạch, Giặt tiết kiệm, Giặt đồ len, Giặt đồ mỏng, Sấy khô, Thông thường | |
Công nghệ | Air Jet Dry | |
Cách giặt | Mâm giặt xoay đảo chiều, Đảo trộn 3 chiều | |
Lồng nghiêng | - | |
Cài đặt bằng tay | Có | |
Tự làm sạch (vệ sinh lồng giặt) | Không | |
An toàn | Khóa an toàn (trẻ em) | Có |
Báo giặt xong | Có | |
Báo khóa cửa | Không | |
Báo quá tải | Có | |
Cài đặt hẹn giờ | Có | |
Âm báo | Chuông | |
Thông tin kỹ thuật | Màn hình hiển thị | Điện Tử |
Ngôn ngữ bảng điều khiển | Tiếng Anh | |
Tự động ngắt điện | Có | |
Tốc độ quay vắt (vòng/ phút) | 800 | |
Điều chỉnh mức nước | Có | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không rỉ | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhôm | |
Nắp đậy | Trong suốt | |
Thông tin chung | Phân loại | Lồng đứng (cửa trên) |
Trọng lượng (kg) | 48 | |
Kích thước (D X R X C) | 640 x 705 x 1,089mm | |
Lượng nước tiêu thụ (L) | 125 | |
Công suất (W) | 430 | |
Địên áp vào | 220-240v | |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản | |
Chức năng khác | Công nghệ Nano Titanium kháng khuẩn, khử mùi |