Màn hình 5.0 inches
CPU Quad Core 1.2GHz
RAM 1GB ROM 4GB
Camera 5MP/2MP, Pin 2200mAh
Hệ điều hành Android 4.4
Thiết kế sang trọng, chắc chắn
Không quá nổi bật với dáng vẻ bên ngoài, Philips W3509 có kiểu dáng thon gọn với phong cách thiết kế theo dạng hình khối, đường viền chạy dọc thân máy khá chắc chắn cùng các góc bo nhẹ đem cảm giác thoải mái khi để trong túi và chắc tay khi cầm thao tác. Máy sử dụng vỏ nhựa với mặt sau nhám giúp hạn chế bám bụi, trầy xước và chống trơn trượt khi dùng. Cụm phím điều chỉnh âm lượng đặt bên cạnh phải máy để thuận tiện cho việc tăng giảm âm lượng bằng ngón trỏ.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Philips W3509 sử dụng màn hình công nghệ TFT 5 inch, độ phân giải 540 x 960 pixels, mật độ điểm ảnh 220 ppi cho hình ảnh hiển thị trung thực, sắc nét, màu sắc tươi sáng. Máy tích hợp 2 camera độ phân giải cao, với nhiều tính năng quay/chụp, giúp bạn ghi và lưu trữ lại những khoảnh khắc đáng nhớ để chia sẻ với bạn bè, người thân. Camera chính 5MP, hỗ trợ quay video HD có đèn LED flash trợ sáng, giúp bạn có thể ghi hình ở trong điều kiện thiếu sáng. Với camera trước 2MP, bạn có thể dễ dàng thực hiện cuộc gọi video với bạn bè, người thân thông qua mạng Wi-Fi và mạng di động. Ngoài ra, máy còn nhiều tính năng khác như: Xem phim, đọc báo, lướt web, kết nối mạng xã hội (Facebook, Twitter, Youtube), chơi game...
Tích hợp vi xử lý lõi tứ
Máy được trang bị cảm ứng đa điểm, cảm biến gia tốc và cảm biến tiệm cận cho bạn tương tác, ra lệnh chính xác. Thiết bị sử dụng vi xử lý lõi tứ Cortex A7 1.2GHz, bộ nhớ trong 4GB, RAM 1GB, máy chạy trên hệ điều hành mở Android v4.4 (KitKat) cho khả năng xử lý đa nhiệm ứng dụng và đồ họa nhanh chóng, mượt mà.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn thẻ địa lý |
Thông số nổi bật | Màn hình TFT 5 inch cảm ứng đa điểm, vi xử lý lõi tứ 1.2GHz, camera chính 5MP, camera trước 2MP, RAM 1GB, bộ nhớ trong 4GB, WiFi, 3G, bluetooth 3.0, pin 2200 mAh, 2 SIM. |
Model | W3509 4GB |
Hệ điều hành | Android OS v4.4 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS/EDGE, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, bluetooth v3.0, A2DP, microUSB v2.0, GPS, A-GPS |
Tốc độ CPU | 1.2GHz |
Kích thước | 142.2 x 73.6 x 9.65 mm |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Loại màn hình | TFT cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | 720p |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Mediatek MT6589 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Xem video MP4/H.264/H.263, nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC, lịch tổ chức, xem văn bản, trình chiếu và biên tập hình ảnh, ghi âm/quay số bằng giọng nói, nhập liệu đoán trước từ, SMS, MMS, Email, Push Email, IM, FM radio, giả lập Java MIDP. |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 178 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 2.200 (mAh) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | TFT |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim 480p@30fps |
Độ phân giải | 5 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Quay phim | Không |
Độ phân giải | 2 MP |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6589 |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | SIM thường |
Băng tần 3G | UMTS 900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Số khe sim | 2 SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 142.2mm - Ngang 73.6mm - Dày 9.65mm |
Trọng lượng | 178 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2200 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |