Lenovo A6600 Plus

Lenovo A6600 Plus

Nhãn hiệu: Lenovo

HĐH Android 6.0
Màn hình 5""; IPS LCD 1280 x 720px
RAM 2GB
Bộ nhớ trong 16GB
Pin Li-po 2300mAh

Cường lực Lenovo A6600 Plus - Phụ kiện giá thấp
Cường lực Lenovo A6600 Plus
- Phụ kiện giá thấp
40.000
Cập nhật 1 năm trước
kính cường lực Lenovo A6600 Plus trong suốt - Phụ kiện giá thấp
kính cường lực Lenovo A6600 Plus trong suốt
- Phụ kiện giá thấp
40.000
Cập nhật 1 năm trước
cảm ứng thay thế Lenovo A6600 / A6600 Plus - YEN HOA MOBILE 1
cảm ứng thay thế Lenovo A6600 / A6600 Plus
- YEN HOA MOBILE 1
49.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo K3 / A6010 / A6000 / A6000 PLUS / VIBE C / A2020 / A6600 / A6600 PLUS / BL242 - linhphukienpd
Pin Lenovo K3 / A6010 / A6000 / A6000 PLUS / VIBE C / A2020 / A6600 / A6600 PLUS / BL242
- linhphukienpd
70.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Lenovo A6600 plus - cuongluc5k
Pin Lenovo A6600 plus
- cuongluc5k
79.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo (BL 242) K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 Plus/ xịn bảo hành đổi mới - Phụ kiện Nguyên Hà
Pin Lenovo (BL 242) K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 Plus/ xịn bảo hành đổi mới
- Phụ kiện Nguyên Hà
100.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Lenovo A6000, A6010, A6600 Plus Dung Lượng 2300mAh - BAONAMPHUKIEN0985739678
Pin Lenovo A6000, A6010, A6600 Plus Dung Lượng 2300mAh
- BAONAMPHUKIEN0985739678
105.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 plus/BL242 - PHUKIEN0985739678
Pin Lenovo K3/A6010/A6000/A6000 PLUS/VIBE C/A2020/A6600/A6600 plus/BL242
- PHUKIEN0985739678
109.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Lenovo A6000, A6010, A6600 Plus Dung Lượng 2300mAh - phukienanhthu
Pin Lenovo A6000, A6010, A6600 Plus Dung Lượng 2300mAh
- phukienanhthu
130.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Dành cho điện thoại Lenovo A6600 plus - Linh Phụ Kiện P And D
Pin Dành cho điện thoại Lenovo A6600 plus
- Linh Phụ Kiện P And D
149.000
Cập nhật 6 tháng trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
chi nguyen
09/11/2017
Dt nay co camera truoc k vay
Màn hình
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải: 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng: 5"
Cảm ứng:
Mặt kính cảm ứng: Kính thường
Camera sau
Độ phân giải: 8 MP
Quay phim: Có quay phim
Đèn Flash:
Chụp ảnh nâng cao: Chạm lấy nét
Camera trước
Độ phân giải: 2 MP
Quay phim:
Videocall: Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
Thông tin khác: Đang cập nhật
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Android 6.0 (Marshmallow)
Chipset (hãng SX CPU): MT6735 4 nhân 64-bit
Tốc độ CPU: 1 GHz
Chip đồ họa (GPU): Mali T720
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: 2 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G: HSDPA 850/900/1900/2100
Hỗ trợ 4G: 4G LTE Cat 4
Số khe sim: 2 SIM
Loại Sim: Micro SIM
Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct
GPS: A-GPS
Bluetooth: A2DP, V4.0
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 141 mm - Ngang 71 mm - Dày 8.8 mm
Trọng lượng: 142 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 2300 mAh
Loại pin: Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: MP4, WMV, 3GP, AVI
Nghe nhạc: MP3, WMA, WAV
Ghi âm:
Radio:
Chức năng khác: Không

Giá Lenovo A6600 Plus mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Màn hình rộng 5"
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Camera sau
    Quay phim Đang cập nhật
    Độ phân giải 8 MP
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Chạm lấy nét
    Camera trước
    Thông tin khác Không
    Quay phim
    Độ phân giải 2 MP
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MT6735 4 nhân 64-bit
    Chip đồ họa (GPU) Mali-T720
    Tốc độ CPU 1 GHz
    Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 10 GB
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    RAM 2 GB
    Kết nối
    Loại Sim Micro SIM
    NFC Không
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Bluetooth A2DP, V4.0
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Kết nối khác OTG
    Số khe sim 2 SIM
    GPS A-GPS
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Chất liệu Nhựa
    Trọng lượng 142 g
    Kích thước Dài 141 mm - Ngang 71 mm - Dày 8.8 mm
    Thiết kế Pin rời
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2300 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Giải trí & Ứng dụng
    Chức năng khác Không
    Xem phim MP4, WMV, 3GP, AVI
    Ghi âm
    Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
    Radio

    Sản phẩm cùng tầm giá