Loại máy giặt: Cửa trên
Khối lượng giặt: 9.0kg
Động cơ: Động cơ truyền động trực tiếp
Thùng nghiêng - Sóng siêu âm: Có
Công nghệ giặt: Multi-Jet wash action
Giặt thơm: Có
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng nghiêng |
Khối lượng giặt | 9.0 kg |
Công nghệ Inverter | Có |
Động Cơ | Truyền động trực tiếp |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Công nghệ giặt | Nhiều luồng nước phun |
Tính năng khác | Vắt cực khô, tự động khởi động khi có điện, giặt ngâm, |
Lồng Giặt | Thép không gỉ |
Cảm Biến | Không |
Khử mùi diệt khuẩn | Nano Ag+ |
Chương trình giặt | 9 chương trình ( Tiêu chuẩn, Giặt nhanh, Giặt mạnh, Giặt nhẹ, chăn màn, giặt thơm, giặt ngâm, ...) |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Việt |
Giặt nước nóng | Không |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hẹn Giờ | Có |
Hộc nước xả | Có |
Nắp máy | Nhựa |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Tốc độ vắt | 750 vòng/phút |
Công suất | 190W (~ 52 W.h) |
Lượng nước tiêu thụ | 120 lít |
Màu sắc | Bạc (S) |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Trọng lượng | 40 kg |
Kích thước (R*S*C) | 590 x 670 x 990mm |
Thông tin chung | |
Inverter | Có |
Khối lượng giặt | 9 Kg |
Hiệu suất sử dụng điện | 5.8 Wh/kg |
Lồng giặt | Lồng nghiêng |
Tốc độ quay vắt | 750 vòng/phút |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 137 lít một lần giặt thường |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Kiểu động cơ | Truyền động trực tiếp bền & êm |
Công nghệ giặt | |
Chương trình hoạt động | 9 chương trình |
Công nghệ giặt | Ag+ Silver Nano kháng khuẩn, khử mùi |
Tiện ích | Vắt cực khô |
Tổng quan | |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Số người sử dụng | Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 99 cm - Ngang 59 cm - Sâu 67 cm - Nặng 40 kg |
Chất liệu nắp máy | Nhựa |