Loại máy giặt: Lồng đứng
Khối lượng: 8.0 Kg
Cảm ứng: Không
Cài đặt bằng tay: Có
Nắp máy: Kính chịu lực
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 8.0 kg |
Công nghệ Inverter | Không |
Động Cơ | Curoa |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Công nghệ giặt | Cơ chế giặt Aquabeat |
Tính năng khác | Cài đặt bằng tay, Tự khởi động lại, Tự ngắt nguồn điện |
Lồng Giặt | Lồng giặt Sazanami |
Cảm Biến | Không |
Chương trình giặt | 11 chương trình (Giặt thường, Giặt nhanh, Giặt đồ trẻ em, Giặt ngâm nước xả, Giặt chăn màn, Sấy bằng gió (90 phút), Vệ sinh lồng giặt, Giặt ngâm, Giặt nhẹ, Giặt tiết kiệm điện, Super Clean (Giat sieu sach)) |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Anh/Việt |
Chọn mức nước | 6 mức |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hẹn Giờ | Có (2-24 h) |
Nắp máy | Kính chịu lực |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Tốc độ vắt | 700 vòng/phút |
Công suất | 450 W |
Lượng nước tiêu thụ | 169 lít |
Màu sắc | Màu (nắp máy) Xám |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Kích thước (R*S*C) | 616x696x1053mm |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Panasonic (thương hiệu: Nhật) |
Bảo hành | 12 tháng |
Thông tin chung | |
Kiểu động cơ | Truyền động dây Curoa |
Khối lượng giặt | 8 Kg |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 169 lít một lần giặt thường |
Hiệu suất sử dụng điện | 8.8 Wh/kg |
Tốc độ quay vắt | 700 vòng/phút |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Inverter | Không |
Công nghệ giặt | |
Công nghệ giặt | Cơ chế giặt Aquabeat |
Chương trình hoạt động | 10 Chương trình |
Tiện ích | Chế độ trì hoãn khởi động |
Tổng quan | |
Số người sử dụng | 4 - 5 người (7.5 - 8.5 kg) |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
Chất liệu nắp máy | Kính chịu lực |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 105.3 cm - Ngang 61.6 cm - Sâu 69.6 cm - Nặng 36 kg |