Màn hình 720 x 1280 pixels(HD), 5.0 inches, 294 ppi
Bộ nhớ trong 16 GB, 1 GB RAM
Camera chính 13 MP, Camera phụ 5 MP
Hệ điều hành Color OS dựa trên Android OS, v4.3
Bộ xử lý Quad-core 1.6 GHz - Chipset Qualcomm Snapdragon TM400
Pin chuẩn Li-Ion 2410 mAh
Thiết kế nguyên khối mang vẻ đẹp và độ bền cao
Oppo R1K R8001 vẫn được giữ nguyên thiết kế nguyên khối đầy ấn tượng của Oppo R1. Mặt sau của máy sử dụng tấm kính chịu lực Gorilla Glass 3 giúp tăng thêm tính bền bỉ, chống xước hiệu quả hơn cho phần thân máy. Không những thế, xung quanh thân máy còn được trang bị một dải kim loại nổi bật với các đường cắt gọt rất sắc sảo mang tính thẩm mỹ cao.
Màn hình hiển thị sắc nét
Máy sở hữu màn hình 5 inches với độ phân giải 720 x 1280 pixels, và màn hình cũng sử dụng tấm kính cường lực Gorilla Glass 3 tương tự như mặt sau của máy, giúp màn hình có độ bền và tuổi thọ cao hơn. Mật độ điểm ảnh 294ppi đảm bảo hiển thị rõ ràng, không phát hiện được điểm ảnh. Bên cạnh đó, tầm nền IPS còn tạo cho màn hình góc nhìn tốt, khi nghiêng máy thì hình ảnh vẫn cho chất lượng rõ ràng.
Cấu hình tầm trung nhưng vẫn chạy mượt mà
Không giống như R1 với bộ vi xử lý MediaTek, R1K lại được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 400, đây là dòng chip được thiết kế dành riêng cho các sản phẩm phổ thông và đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày, truy cập các ứng dụng như Facebook, Chrome đều khá mượt. Thiết bị sở hữu RAM 1GB, hỗ trợ ROM 16GB, và không có khe cắm thẻ nhớ ngoài.
Camera sở hữu sự chuyên nghiệp cao
Oppo R1K được trang bị camera sau lên đến 13MP và 5MP cho camera phía trước. Công nghệ camera của Oppo cũng rất khác biệt với khả năng chụp thiếu sáng tốt, hỗ trợ nhiều hiệu ứng chỉnh sửa, đặc biệt là chỉnh sửa khuôn mặt, khả năng phơi sáng chuyên nghiệp lên đến 32 giây. Camera của máy sử dụng cảm biến của Sony, ống kính 6P kết hợp với bộ lọc ánh sáng thủy tinh xanh, nhờ đó máy có khả năng bù sáng, bắt sáng rất tốt, thích hợp nhu cầu chụp đêm hoặc thiếu sáng.
Tính năng camera | Auto focus, nhận diện gương mặt, chạm lấy nét, HDR, Panorama |
Model | R1K R8001 16GB |
Hệ điều hành | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Kết nối | 2G, 3G, Wifi, GPRS, Micro USB, Bluetooth |
Tốc độ CPU | 1.6GHz |
Kích thước | 142.7 x 70.4 x 7.1mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | 720p |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội, Google Service |
Khối lượng | 134 (g) |
Màu sắc | Trắng |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 2.410 (mAh) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Độ phân giải | 13 MP |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Chạm lấy nét |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Thông tin khác | Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 400 4 nhân 32-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 305 |
Hệ điều hành | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 13.5 GB |
Kết nối | |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
GPS | Có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Số khe sim | 1 SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | Có |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/2100 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại Sim | Micro SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Kích thước | Dài 142.7 mm - Ngang 70.4 mm - Dày 7.1 mm |
Trọng lượng | 136 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2410 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Chức năng khác | Không |
Nghe nhạc | AMR, eAAC+, WMA, WAV, MP3 |
Ghi âm | Có |
Xem phim | 3GP, H.264(MPEG4-AVC), H.263, WMV, MP4 |