Vi xử lý : Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Ram : 4GB
Bộ nhớ trong : 64GB
Màn hình : 5,7 inch full HD IPS
Hệ điều hành Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Pin : 3800 mAh
Thiết kế siêu mỏng, mang lại vẻ đẹp thời thượng
Xiaomi Mi 5S Plus sở hữu thiết kế kim loại nguyên khối sang trọng, các góc máy được bo tròn nhẹ, bên cạnh đó Xiaomi Mi 5S Plus còn có thiết kế siêu mỏng chỉ 8 mm, cho cảm giác thao tác bằng một tay dễ dàng và thoải mái hơn. Từng chi tiết máy được gia công tỉ mỉ kết hợp với chất liệu kim loại cao cấp tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh khá ấn tượng.
Vi xử lý Snapdragon 821 mới nhất từ Qualcomm
Về cấu hình, Xiaomi Mi 5S Plus được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 821 mới nhất đến từ Qualcomm tốc độ cao, đồ hoạ Adreno 530 tích hợp, RAM 4GB và bộ nhớ trong 64GB. Có thể nói đây là cấu hình khá mạnh so với những dòng Xiaomi trước đây, với cấu hình khá mạnh mẽ, Xiaomi Mi 5S sẽ mang đến hiệu suất cáo và mượt mà kể cả trong các tác vụ đa nhiệm. Ngoài ra, Xiaomi Mi 5S Plus còn được hỗ trợ cổng kết nối USB Type-C, NFC, chuẩn kết nối Wi-Fi 802.11ad có tốc độ rất cao lần đầu có mặt trên smartphone, công nghệ kết nối 4G LTE nhanh nhất hiện nay. Hệ điều hành Android OS, v6.0 (Marshmallow) được tùy biến MIUI 7 viên pin 3800 mAh cho thời gian trải nghiệm được kéo dài hơn, hiệu quả hơn.
Bộ đôi camera ấn tượng 12MP và 4MP
Xiaomi trang bị cho Xiaomi Mi 5S Plus bộ đôi camera, camera chính 12MP hỗ trợ đèn Flash hai tone màu cùng camera phụ 4MP. Camera chính cho tốc độ chụp ảnh nhanh, chất lượng hình ảnh chi tiết cao hơn trước đây. Ngoài ra, camera của Xiaomi Mi 5S Plus còn được trang bị thêm một số tính năng chụp ảnh hiện đại như chỉnh sửa khuôn mặt, panorama, HDR…
Màn hình 5.7 inches với độ phân giải FullHD
Xiaomi Mi 5S Plus sở hữa màn hình khá lớn 5.7 inches cùng độ phân giải cao có độ phân giải 1080 x 1920 pixels, mật độ điểm ảnh 386 ppi cho khả năng hiển thị hình ảnh cùng màu sắc đỉnh cao, siêu nét, màu sắc hài hòa, tươi sáng. Việc tích hợp thêm tấm nền IPS càng làm cho khả năng hiểu thị trên Xiaomi Mi 5S Plus trong hơn, sáng hơn và góc nhìn rộng hơn.
Chất liệu vỏ | Kim loại |
Tính năng camera | Tự nhận diện khuôn mặt, chạm lấy nét, làm mịn da |
Model | Xiaomi Mi 5S Plus |
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 4G, 3G, 2G, USB, GPS,... |
Tốc độ CPU | Dual-core 2.35GHz Kryo & dual-core 1.6GHz Kryo |
Kích thước | 154.6 x 77.7 x 8 mm |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 4GB |
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội ảo, Youtube, micro chuyên dụng chống ồn, gia tốc, ứng dụng văn phòng, chơi game, la bàn, bản đồ,... |
Số khe SIM | 2 SIM |
Chip đồ họa | Adreno 530 |
Loại sim | Nano SIM |
Khối lượng | 168 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 12 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,7 (inches) |
Camera trước | 4 (MP) |
Dung lượng pin | 3.800 (mAh) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5.7" |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels |
Camera sau | |
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Panorama, Chạm lấy nét |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Độ phân giải | 13 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 4 MP |
Thông tin khác | Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Tốc độ CPU | 2.15 GHz (2 nhân Kryo) + 1.6 GHz (2 nhân Kryo) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 820 4 nhân 64-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 530 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Kết nối | |
Bluetooth | V4.1, A2DP |
Kết nối khác | USB Type C |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 9 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Có |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe sim | 1 SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 155.1 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 7 mm |
Trọng lượng | 160 g |
Chất liệu | Hợp kim Nhôm + Magie |
Thiết kế | Nguyên khối |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 3500 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | DivX, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4 |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+, WAV, MP3 |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio | Đang cập nhật |
Chức năng khác | Sạc pin nhanh |