CPU Quad-core 1.2GHz
Hệ điều hành Android 4.2.1 Jelly Bean
Màn hình 4.5"
Kết nối Wifi, GPS, GPRS, Bluetooth, Micro SD
Tên sản phẩm | Điện thoại di động GIONEE Passion P2 |
Hãng | GIONEE |
Xuất Xứ | Không áp dụng |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Kích thước màn hình | 4.5 inches |
Hỗ trợ cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung |
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | MTK 6589 |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
GPU | Mali 400MP |
Bộ nhớ trong (ROM) | 4Gb |
RAM | 512Mb |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh, Việt |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32GB |
Camera sau | 5 MP |
Camera trước | 0.3 MP |
Tính năng camera | LED flash |
Quay phim | có |
Video Call | có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G, 4G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Bluetooth | Có, v4.0 với A2DP |
GPRS | Có |
Trình duyệt | Wap 2.0/xHTML, HTML |
USB | Có |
Xem phim | MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV |
Nghe nhạc | MP3/WAV/FLAC/eAAC + / AC3 / WMA |
FM Radio | Có |
Tai nghe | 3.5 mm |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | 13.5x6.7x0.92 cm |
Pin | Li-Ion 1800 mAh |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Màn hình rộng | 4.5" |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim 480p@30fps |
Độ phân giải | 5 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX540 |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6589 |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Loại Sim | SIM thường |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Kết nối khác | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 113 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 136 mm - Ngang 67 mm - Dày 9.6 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | WMV, MP4, H.264(MPEG4-AVC), H.263 |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |