Màn hình : TFT 4.5" 450 x 854 pixel
CPU : Multi-core 1.2 Ghz
Camera chính : 5.0 MP / Phụ : 0.3 MP
RAM : 1 GB
ROM : 8 GB
Pin : 2100 mAh
Thiết kế trẻ trung và hiện đại
Asus Zenfone C sở hữu thiết kế trẻ trung, mặt lưng bo tròn quen thuộc đặc trưng của dòng Asus Zenfone. Vỏ máy được làm từ nguyên liệu nhựa cao cấp mang lại cảm giác cầm máy chắc chắn, bền vững, giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng. Đặc biệt, bạn có thể tự tin thể hiện cá tính của mình qua các màu sắc đa dạng trên Asus Zenfone C.
Cấu hình mạnh mẽ, hiệu năng ấn tượng
Bộ vi xử lý lõi kép từ nhà sản xuất danh tiếng Intel mang tên Atom Z2520 xung nhịp 1.2GHz đi cùng RAM 1GB cho bạn hiệu suất ấn tượng. Bạn có thể thoải mái mở nhiều ứng dụng cùng lúc, hay chơi các game 3D đòi hỏi hiệu quả cao trên Zenfone C. Chiếc smartphone này luôn đáp ứng được mọi yêu cầu dù lớn hay nhỏ của bạn kể cả trong giải trí lẫn công việc.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Asus Zenfone C được trang bị màn hình 4.5 inches có độ phân giải 480 x 854 pixels đi cùng tấm nền IPS hiển thị tốt những hình ảnh, thông tin bạn cần xem ở độ tương phản và độ sáng cao, góc rộng. Asus Zenfone C sở hữu camera chính có độ phân giải 5MP. Điểm đặc biệt của camera này là khẩu độ rộng f2.0 giúp máy thu được nhiều ánh sáng hơn, chụp ảnh đẹp hơn trong điều kiện thiếu sáng.
Giảm thiểu chi phí sử dụng với 2 SIM 2 sóng tiện dụng
Với Asus Zenfone C hỗ trợ 2 SIM 2 sóng, bạn sẽ chủ động hơn trong cuộc sống của mình. Asus Zenfone C giúp bạn tách biệt các cuộc gọi công việc và cá nhân, tận dụng các gói cước cạnh tranh hơn của các nhà mạng mà không phải tốn nhiều tiền mua điện thoại khác.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Model | Zenfone C ZC451CG 8GB |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 (KitKat) |
Kết nối | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi direct, Wi-Fi hotspot, Bluetooth V4.0 (EDR + A2DP), USB, 2 SIM 2 sóng |
Tốc độ CPU | 1.2GHz |
Kích thước | 136.5 x 67 x 10.9mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Intel Atom Z2520 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội ảo, micro chuyên dụng chống ồn, chỉnh sửa hình ảnh, video, 5GB lưu trữ dữ liệu online miễn phí trọn đời với ASUS Webstorage,… |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 150 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,5 (inches) |
Camera trước | 0,3 (MP) |
Dung lượng pin | 2.100 (mAh) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Màn hình rộng | 4.5" |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic |
Công nghệ màn hình | TFT |
Camera sau | |
Quay phim | Đang cập nhật |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Quay phim | Không |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX544 |
Chipset (hãng SX CPU) | Intel Atom Z2520 2 nhân 32-bit |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 3.9 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
RAM | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Kết nối | |
Bluetooth | V4.0 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Số khe sim | 2 SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
GPS | A-GPS, GLONASS |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại Sim | Micro SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 136.5 mm - Rộng 67 mm - Dày 10.9 mm |
Trọng lượng | 149 g |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Chức năng khác | Đèn pin |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | eAAC+, MP3, WAV |
Radio | Có |