Màn Hình LED 43 Inch
Độ phân giải 4K chuẩn HDR
Hệ điều hành Android M (6.0)
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Tần số quét Motionflow XR 200Hz
Hình Ảnh | |
Loại TV | Smart LED 4K |
Kích Thước | 43 Inch |
Công Nghệ Chiếu Sáng | Đèn LED viền |
Công Nghệ Hình Ảnh | 4K X-Reality PRO, TRILUMINOS Display |
Độ Phân Giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
Tần Số Quét | Motionflow XR 200Hz |
3D | |
Xem 3D | Không |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | Âm thanh DSEE, Dolby Digital, DTS, PCM |
Tính Năng Smart TV | |
Trình Duyệt Web | Có |
Internet Video | FPT Play, Zing TV, Zing Mp3, Nhạc của tui, HTV Online |
Facebook and Twitter | Có |
Screen Mirroring | Có |
Tính Năng Khác | Chiếu màn hình bằng Google Cast |
Tiện Ích | |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
USB Play | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có x4 |
Cổng Composite (AV) | Có |
Cổng Component | Có |
Audio Out | Có (Headphone , Optical) |
VGA | Không |
LAN | Có |
USB | Có x3 |
Kết Nối Wifi | Có |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) | 964 x 617 x 242 mm |
Kích Thước (Không chân đế) | 964 x 567 x 57 mm |
Kích thước (nguyên thùng) | 1062 x 668 x 158 mm |
Trọng Lượng (Không chân đế) | 10.1 Kg |
Trọng Lượng (Có chân đế) | 10.8 Kg |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Sony (Thương hiệu : Nhật Bản) |
Tổng quan | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Loại Tivi | Android Tivi |
Kích cỡ màn hình | 43 inch |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz Motionflow XR |
Kết nối | |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MPEG, MP4, MKV |
Cổng VGA | Không |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG, PNG, JPS |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AC3, MKA, MIDI, MP3, WAV, MPA, WMA |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
USB | 3 cổng |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | Clear Phase |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Dynamic Colour Enhancer |
Tổng công suất loa | 20 W |
Thông tin chung | |
Khối lượng có chân | 10. 8 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 96.4 cm - Cao 56.7 cm - Dày 5.7 cm |
Công suất | Hãng không công bố |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 96.4 cm - Cao 61.7 cm - Dày 24.2 cm |
Khối lượng không chân | 10.1 kg |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm sản xuất | 2016 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |
Remote thông minh | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |
Tương tác thông minh | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột | Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Hệ điều hành, giao diện | Android |